contest
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một sự kiện trong đó mọi người cạnh tranh để giành giải thưởng hoặc sự công nhận
Definition (English Meaning)
an event in which people compete for prizes or recognition
Ví dụ Thực tế với 'Contest'
-
"She won first prize in the art contest."
"Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật."
-
"The beauty contest will be held next week."
"Cuộc thi sắc đẹp sẽ được tổ chức vào tuần tới."
-
"The lawyer decided to contest the will."
"Luật sư quyết định tranh chấp di chúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contest' ở dạng danh từ thường đề cập đến một cuộc thi cụ thể, có quy tắc rõ ràng và mục tiêu là tìm ra người chiến thắng. Nó có thể bao gồm nhiều loại hình như thi sắc đẹp, thi tài năng, hoặc thi thể thao. Khác với 'competition' có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ sự cạnh tranh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ tham gia vào một cuộc thi cụ thể (ví dụ: 'participate in a contest'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc giải thưởng của cuộc thi (ví dụ: 'compete for a prize').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.