(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contest
B2

contest

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc thi cuộc đấu tranh cãi phản đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một sự kiện trong đó mọi người cạnh tranh để giành giải thưởng hoặc sự công nhận

Definition (English Meaning)

an event in which people compete for prizes or recognition

Ví dụ Thực tế với 'Contest'

  • "She won first prize in the art contest."

    "Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật."

  • "The beauty contest will be held next week."

    "Cuộc thi sắc đẹp sẽ được tổ chức vào tuần tới."

  • "The lawyer decided to contest the will."

    "Luật sư quyết định tranh chấp di chúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
acceptance(sự chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

tournament(giải đấu)
election(cuộc bầu cử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Contest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contest' ở dạng danh từ thường đề cập đến một cuộc thi cụ thể, có quy tắc rõ ràng và mục tiêu là tìm ra người chiến thắng. Nó có thể bao gồm nhiều loại hình như thi sắc đẹp, thi tài năng, hoặc thi thể thao. Khác với 'competition' có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ sự cạnh tranh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được sử dụng để chỉ tham gia vào một cuộc thi cụ thể (ví dụ: 'participate in a contest'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc giải thưởng của cuộc thi (ví dụ: 'compete for a prize').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)