(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idiocy
C1

idiocy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngu ngốc tột độ hành động ngu xuẩn sự dại dột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idiocy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi cực kỳ ngu ngốc; một hành động hoặc ý tưởng dại dột hoặc vô nghĩa.

Definition (English Meaning)

Extremely stupid behavior; a foolish or senseless act or idea.

Ví dụ Thực tế với 'Idiocy'

  • "The sheer idiocy of the plan was staggering."

    "Sự ngu ngốc tột độ của kế hoạch thật đáng kinh ngạc."

  • "It would be sheer idiocy to ignore the warning signs."

    "Thật là ngu ngốc nếu bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo."

  • "I can't believe the idiocy of some drivers on the road."

    "Tôi không thể tin vào sự ngu ngốc của một số tài xế trên đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idiocy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idiocy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stupidity(sự ngu ngốc)
foolishness(sự dại dột)
imbecility(sự ngớ ngẩn) fatuity(sự ngớ ngẩn, sự ngu xuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligence(sự thông minh)
wisdom(sự khôn ngoan) sagacity(sự sắc sảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Idiocy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'idiocy' thường được sử dụng để thể hiện sự khinh miệt hoặc không đồng tình mạnh mẽ đối với một hành động hoặc ý kiến nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'stupidity' (sự ngu ngốc) hoặc 'foolishness' (sự dại dột). Nó ám chỉ một mức độ thiếu thông minh cao, thường dẫn đến những hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường nói về một hành động cụ thể được coi là 'idiocy'. Ví dụ: 'The idiocy of his decision was apparent to everyone.' (Sự ngu ngốc trong quyết định của anh ta đã quá rõ ràng với mọi người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idiocy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, the sheer idiocy of his plan astounds me!
Ôi, sự ngớ ngẩn tột độ trong kế hoạch của anh ta khiến tôi kinh ngạc!
Phủ định
Good heavens, there is no idiocy in her carefully considered response.
Lạy Chúa, không hề có sự ngớ ngẩn nào trong câu trả lời được cân nhắc kỹ lưỡng của cô ấy.
Nghi vấn
My God, is this level of idiocy really acceptable?
Lạy Chúa tôi, mức độ ngớ ngẩn này có thực sự chấp nhận được không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he understood the consequences, he wouldn't commit such idiocy.
Nếu anh ta hiểu hậu quả, anh ta sẽ không phạm phải sự ngốc nghếch như vậy.
Phủ định
If she weren't so blinded by idiocy, she could see the obvious solution.
Nếu cô ấy không quá mù quáng vì sự ngốc nghếch, cô ấy có thể thấy giải pháp hiển nhiên.
Nghi vấn
Would the project succeed if the team showed such idiocy in planning?
Liệu dự án có thành công nếu nhóm thể hiện sự ngốc nghếch như vậy trong việc lập kế hoạch?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had recognized the idiocy of his plan, he would have avoided this disaster.
Nếu anh ta nhận ra sự ngớ ngẩn trong kế hoạch của mình, anh ta đã tránh được thảm họa này.
Phủ định
If she hadn't been blinded by her own idiocy, she would not have trusted him.
Nếu cô ấy không bị mù quáng bởi sự ngớ ngẩn của chính mình, cô ấy đã không tin anh ta.
Nghi vấn
Would we have succeeded if we had ignored the idiocy of their methods?
Liệu chúng ta có thành công nếu chúng ta bỏ qua sự ngớ ngẩn trong phương pháp của họ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His idiocy is astounding.
Sự ngốc nghếch của anh ta thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
There is no idiocy in her plan.
Không có sự ngốc nghếch nào trong kế hoạch của cô ấy.
Nghi vấn
What kind of idiocy is this?
Đây là loại ngốc nghếch gì vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)