dunning-kruger effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dunning-kruger effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiên kiến nhận thức trong đó những người có năng lực kém ở một nhiệm vụ đánh giá quá cao khả năng của họ, và những người có năng lực cao đánh giá thấp khả năng của họ.
Definition (English Meaning)
A cognitive bias in which people with low ability at a task overestimate their ability, and people with high ability underestimate their ability.
Ví dụ Thực tế với 'Dunning-kruger effect'
-
"The Dunning-Kruger effect explains why some people with minimal knowledge speak with utmost confidence."
"Hiệu ứng Dunning-Kruger giải thích tại sao một số người có kiến thức tối thiểu lại nói với sự tự tin tuyệt đối."
-
"His overconfidence in his programming skills is a clear example of the Dunning-Kruger effect."
"Sự tự tin thái quá của anh ấy vào kỹ năng lập trình của mình là một ví dụ điển hình của hiệu ứng Dunning-Kruger."
-
"Studies have shown that the Dunning-Kruger effect can affect people in various fields, from driving to investing."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu ứng Dunning-Kruger có thể ảnh hưởng đến mọi người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ lái xe đến đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dunning-kruger effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dunning-kruger effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dunning-kruger effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng Dunning-Kruger mô tả xu hướng những người thiếu năng lực trong một lĩnh vực cụ thể thường không nhận ra sự thiếu năng lực của mình. Họ có xu hướng đánh giá quá cao kiến thức và kỹ năng của mình. Ngược lại, những người thực sự có năng lực có thể đánh giá thấp khả năng của mình và cho rằng những nhiệm vụ dễ dàng đối với họ cũng dễ dàng đối với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chủ thể của hiệu ứng (the Dunning-Kruger effect *of* incompetence). 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà hiệu ứng được thể hiện (the Dunning-Kruger effect *in* problem-solving).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dunning-kruger effect'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people demonstrate the Dunning-Kruger effect when assessing their own abilities.
|
Nhiều người thể hiện hiệu ứng Dunning-Kruger khi đánh giá khả năng của chính họ. |
| Phủ định |
The study did not focus on the Dunning-Kruger effect, but rather on general cognitive biases.
|
Nghiên cứu này không tập trung vào hiệu ứng Dunning-Kruger, mà là vào những thành kiến nhận thức chung. |
| Nghi vấn |
Does his overconfidence stem from the Dunning-Kruger effect?
|
Liệu sự tự tin thái quá của anh ta có bắt nguồn từ hiệu ứng Dunning-Kruger không? |