duration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian mà một cái gì đó tiếp tục hoặc kéo dài.
Ví dụ Thực tế với 'Duration'
-
"The duration of the flight is approximately 3 hours."
"Thời gian bay khoảng 3 giờ."
-
"The doctor recommended a treatment with a duration of six weeks."
"Bác sĩ khuyến nghị một liệu trình điều trị kéo dài sáu tuần."
-
"We need to estimate the duration of the project before we can set a budget."
"Chúng ta cần ước tính thời gian thực hiện dự án trước khi có thể lập ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Duration đề cập đến khoảng thời gian đo được từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc của một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình nào đó. Nó nhấn mạnh tính liên tục và giới hạn thời gian. Phân biệt với 'period', 'period' mang nghĩa rộng hơn, có thể là một khoảng thời gian không liên tục hoặc không có điểm kết thúc xác định. 'Length' thường được dùng để chỉ độ dài vật lý, nhưng cũng có thể dùng thay thế 'duration' trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên 'duration' trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Duration of' thường được dùng để chỉ khoảng thời gian của một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'the duration of the meeting'. 'For' được dùng để chỉ khoảng thời gian thực hiện một hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: 'for the duration of the war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.