(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instant
B1

instant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tức thì ngay lập tức liền trong chốc lát cà phê hòa tan mì ăn liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra ngay lập tức; tức thời

Definition (English Meaning)

happening immediately; immediate

Ví dụ Thực tế với 'Instant'

  • "This is an instant coffee."

    "Đây là cà phê hòa tan."

  • "The food was cooked in an instant."

    "Đồ ăn được nấu chín trong chốc lát."

  • "We became friends in an instant."

    "Chúng tôi trở thành bạn bè ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Instant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'instant' nhấn mạnh tính chất xảy ra ngay lập tức, không có sự chậm trễ. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có thể được tạo ra hoặc xảy ra rất nhanh. So sánh với 'immediate', 'instant' thường mang tính nhanh chóng và tiện lợi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

on: 'on instant replay' (trong phát lại ngay lập tức). at: Ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh rất hạn chế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)