instant
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra ngay lập tức; tức thời
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Instant'
-
"This is an instant coffee."
"Đây là cà phê hòa tan."
-
"The food was cooked in an instant."
"Đồ ăn được nấu chín trong chốc lát."
-
"We became friends in an instant."
"Chúng tôi trở thành bạn bè ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'instant' nhấn mạnh tính chất xảy ra ngay lập tức, không có sự chậm trễ. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có thể được tạo ra hoặc xảy ra rất nhanh. So sánh với 'immediate', 'instant' thường mang tính nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: 'on instant replay' (trong phát lại ngay lập tức). at: Ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh rất hạn chế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.