(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deadline
B1

deadline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn chót thời hạn cuối cùng kỳ hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời hạn cuối cùng, hạn chót để hoàn thành một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

A time or day by which something must be done.

Ví dụ Thực tế với 'Deadline'

  • "The deadline for submitting the application is next Friday."

    "Hạn chót để nộp đơn đăng ký là thứ Sáu tuần tới."

  • "I'm working under a tight deadline."

    "Tôi đang làm việc với thời hạn rất gấp."

  • "They extended the deadline by a week."

    "Họ đã gia hạn thời hạn thêm một tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deadline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Deadline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deadline' thường mang ý nghĩa áp lực và cần thiết phải hoàn thành công việc trước thời điểm đó. Nó khác với 'target date' (ngày mục tiêu), thường mang tính chất ước lượng và có thể linh hoạt hơn. 'Due date' cũng tương tự như 'deadline' nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong hợp đồng pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

Sử dụng 'by' để chỉ thời điểm cuối cùng mà một việc phải được hoàn thành (e.g., 'The report is due by the deadline'). Sử dụng 'for' khi nói về việc gia hạn thời hạn (e.g., 'ask for a deadline extension')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)