deadline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời hạn cuối cùng, hạn chót để hoàn thành một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
A time or day by which something must be done.
Ví dụ Thực tế với 'Deadline'
-
"The deadline for submitting the application is next Friday."
"Hạn chót để nộp đơn đăng ký là thứ Sáu tuần tới."
-
"I'm working under a tight deadline."
"Tôi đang làm việc với thời hạn rất gấp."
-
"They extended the deadline by a week."
"Họ đã gia hạn thời hạn thêm một tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deadline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deadline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deadline' thường mang ý nghĩa áp lực và cần thiết phải hoàn thành công việc trước thời điểm đó. Nó khác với 'target date' (ngày mục tiêu), thường mang tính chất ước lượng và có thể linh hoạt hơn. 'Due date' cũng tương tự như 'deadline' nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong hợp đồng pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'by' để chỉ thời điểm cuối cùng mà một việc phải được hoàn thành (e.g., 'The report is due by the deadline'). Sử dụng 'for' khi nói về việc gia hạn thời hạn (e.g., 'ask for a deadline extension')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.