length
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Length'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiều dài; khoảng cách từ đầu đến cuối của một vật; kích thước lớn nhất trong hai hoặc ba chiều của một vật thể.
Definition (English Meaning)
The measurement or extent of something from end to end; the greater of two or the greatest of three dimensions of a body.
Ví dụ Thực tế với 'Length'
-
"The length of the room is 10 meters."
"Chiều dài của căn phòng là 10 mét."
-
"The length of the river is approximately 1000 kilometers."
"Chiều dài của con sông xấp xỉ 1000 kilômét."
-
"He tested the length of the wood."
"Anh ấy đã kiểm tra chiều dài của khúc gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Length'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: length
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Length'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiều dài thường được dùng để chỉ kích thước lớn nhất của một vật thể theo một hướng cụ thể. Khái niệm 'length' cũng có thể áp dụng cho thời gian (ví dụ: 'the length of the meeting') hoặc phạm vi (ví dụ: 'the length of the country'). Cần phân biệt với 'width' (chiều rộng) và 'height' (chiều cao), thường dùng để chỉ các kích thước nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: được dùng để chỉ chiều dài của một vật cụ thể (ví dụ: 'the length of the table'). * **in**: thường dùng để chỉ đơn vị đo chiều dài (ví dụ: 'measured in length'). * **at**: thường dùng trong các biểu thức chỉ một vị trí cụ thể dọc theo chiều dài (ví dụ: 'at arm's length').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Length'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.