standard of care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard of care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ cẩn trọng mà một người thận trọng hợp lý nên thực hiện trong cùng hoặc các hoàn cảnh tương tự. Trong bối cảnh chuyên môn, nó đề cập đến mức độ kỹ năng, sự cẩn trọng và siêng năng mà một chuyên gia có năng lực hợp lý trong cùng lĩnh vực sẽ thực hiện.
Definition (English Meaning)
The degree of care that a reasonably prudent person should exercise under the same or similar circumstances. In a professional context, it refers to the level of skill, care, and diligence that a reasonably competent professional in the same field would exercise.
Ví dụ Thực tế với 'Standard of care'
-
"The doctor was accused of failing to meet the standard of care."
"Bác sĩ bị cáo buộc không đáp ứng được tiêu chuẩn chăm sóc."
-
"The hospital's policies outline the standard of care for all patients."
"Các chính sách của bệnh viện vạch ra tiêu chuẩn chăm sóc cho tất cả bệnh nhân."
-
"Expert witnesses testified about the prevailing standard of care in similar cases."
"Các nhân chứng chuyên môn đã làm chứng về tiêu chuẩn chăm sóc hiện hành trong các trường hợp tương tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard of care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standard of care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard of care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính pháp lý và đạo đức, được sử dụng để xác định liệu một cá nhân hoặc tổ chức có hành động một cách có trách nhiệm và phù hợp hay không. Nó thường được sử dụng trong các vụ kiện sơ suất y tế để xác định xem bác sĩ có cung cấp dịch vụ chăm sóc đáp ứng các tiêu chuẩn chấp nhận được hay không. So sánh với 'duty of care' (nghĩa vụ chăm sóc) - 'standard of care' cụ thể hơn về mức độ chăm sóc cần thiết, trong khi 'duty of care' chỉ đơn thuần là nghĩa vụ phải chăm sóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ tiêu chuẩn chăm sóc *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: standard of care in surgery). * **for:** Dùng để chỉ tiêu chuẩn chăm sóc *cho* một đối tượng hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: standard of care for pediatric patients). * **to:** Ít phổ biến hơn, dùng để chỉ nghĩa vụ đối *với* tiêu chuẩn chăm sóc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard of care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.