(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dwelling
B2

dwelling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà ở nơi cư trú chỗ ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dwelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà ở, căn hộ, hoặc nơi cư trú khác.

Definition (English Meaning)

A house, apartment, or other place of residence.

Ví dụ Thực tế với 'Dwelling'

  • "The historical society is dedicated to preserving old dwellings."

    "Hội lịch sử tận tâm bảo tồn những ngôi nhà cổ."

  • "Many ancient dwellings were built near rivers."

    "Nhiều nhà ở cổ được xây dựng gần sông."

  • "The population density is measured by the number of dwellings per square kilometer."

    "Mật độ dân số được đo bằng số lượng nhà ở trên một kilomet vuông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dwelling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

residence(nơi cư trú)
house(nhà)
home(tổ ấm, nhà)
abode(chỗ ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Dwelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dwelling' thường mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'house' hay 'home'. Nó thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, báo cáo chính thức, hoặc khi muốn nhấn mạnh đến khía cạnh vật lý của nơi ở hơn là cảm xúc hay sự quen thuộc. So với 'residence', 'dwelling' có thể bao gồm cả những nơi ở tạm thời hoặc không chính thức, nhưng thường ngụ ý một cấu trúc kiên cố hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ được dùng khi nói đến việc sống bên trong một dwelling cụ thể (ví dụ: ‘He lives in a modest dwelling.’). ‘At’ có thể được dùng khi chỉ địa điểm của dwelling (ví dụ: ‘The meeting was held at a temporary dwelling.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dwelling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)