residence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi ai đó sống; một ngôi nhà, nơi cư trú.
Definition (English Meaning)
The place where someone lives; a home.
Ví dụ Thực tế với 'Residence'
-
"The Prime Minister's official residence is at 10 Downing Street."
"Nơi cư trú chính thức của Thủ tướng là ở số 10 phố Downing."
-
"The building will be converted into luxury residences."
"Tòa nhà sẽ được chuyển đổi thành các khu dân cư cao cấp."
-
"Proof of residence is required to obtain a library card."
"Cần có bằng chứng cư trú để được cấp thẻ thư viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'residence' trang trọng hơn 'house' hoặc 'home' và thường được dùng trong văn bản pháp luật, hành chính hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chính thức của nơi ở. Nó có thể chỉ một căn hộ, một ngôi nhà riêng, hoặc một ký túc xá. Khác với 'domicile' (nơi thường trú), 'residence' không nhất thiết phải là nơi một người có ý định sống vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được sử dụng khi chỉ một địa chỉ cụ thể: 'He lives at this residence'. 'in' được sử dụng khi nói về việc sống trong một quốc gia, thành phố hoặc khu vực: 'He is a resident in London'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.