dynamic equilibrium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cân bằng giữa các quá trình tiếp diễn.
Definition (English Meaning)
A state of balance between continuing processes.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamic equilibrium'
-
"The ecosystem is in dynamic equilibrium, with populations fluctuating but remaining relatively stable overall."
"Hệ sinh thái đang ở trạng thái cân bằng động, với số lượng quần thể dao động nhưng vẫn tương đối ổn định về tổng thể."
-
"The concentration of reactants and products remains constant when the reaction reaches dynamic equilibrium."
"Nồng độ chất phản ứng và sản phẩm không đổi khi phản ứng đạt đến trạng thái cân bằng động."
-
"Maintaining dynamic equilibrium is crucial for the stability of the biological system."
"Duy trì cân bằng động là rất quan trọng cho sự ổn định của hệ thống sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dynamic equilibrium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamic equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dynamic equilibrium không phải là trạng thái tĩnh mà là trạng thái mà trong đó các quá trình vẫn tiếp tục diễn ra, nhưng tốc độ của chúng bằng nhau và ngược chiều, dẫn đến không có sự thay đổi tổng thể về mặt vĩ mô. Ví dụ, trong một phản ứng hóa học thuận nghịch, trạng thái cân bằng động đạt được khi tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in dynamic equilibrium" dùng để chỉ sự tồn tại của một hệ thống trong trạng thái cân bằng động. "at dynamic equilibrium" dùng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện mà trạng thái cân bằng động được thiết lập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic equilibrium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.