reversible reaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversible reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học có thể xảy ra theo cả chiều thuận và chiều nghịch.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction that can proceed in both the forward and reverse directions.
Ví dụ Thực tế với 'Reversible reaction'
-
"The Haber-Bosch process, although complex, involves several reversible reactions."
"Quy trình Haber-Bosch, mặc dù phức tạp, liên quan đến một vài phản ứng thuận nghịch."
-
"Many biological processes rely on reversible reactions to maintain homeostasis."
"Nhiều quá trình sinh học dựa vào các phản ứng thuận nghịch để duy trì cân bằng nội môi."
-
"The synthesis of ammonia is a reversible reaction influenced by temperature and pressure."
"Sự tổng hợp amoniac là một phản ứng thuận nghịch chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversible reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reaction
- Adjective: reversible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversible reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng thuận nghịch là phản ứng mà các chất phản ứng (reactants) có thể tạo thành sản phẩm (products), và ngược lại, sản phẩm có thể phản ứng để tạo lại các chất phản ứng ban đầu. Sự thuận nghịch này được biểu thị bằng mũi tên hai chiều (⇌) trong phương trình hóa học. Khác với phản ứng một chiều (irreversible reaction), phản ứng thuận nghịch không hoàn toàn chuyển hóa chất phản ứng thành sản phẩm, mà đạt đến trạng thái cân bằng hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in:* Sử dụng khi nói về vai trò của phản ứng trong một hệ thống hoặc quá trình lớn hơn (ví dụ: 'The reaction is reversible in this closed system').
*of:* Sử dụng khi nói về tính chất của phản ứng (ví dụ: 'Reversibility is a characteristic of this reaction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversible reaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.