static equilibrium
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái trong đó một vật thể đứng yên và tổng của tất cả các lực và mô-men lực tác dụng lên nó bằng không, dẫn đến không có gia tốc hoặc gia tốc góc.
Definition (English Meaning)
A condition where a body is at rest and the sum of all forces and torques acting on it is zero, resulting in no acceleration or angular acceleration.
Ví dụ Thực tế với 'Static equilibrium'
-
"The bridge is designed to remain in static equilibrium even under heavy loads."
"Cây cầu được thiết kế để giữ trạng thái cân bằng tĩnh ngay cả khi chịu tải trọng lớn."
-
"A book resting on a table is in static equilibrium."
"Một cuốn sách đặt trên bàn đang ở trạng thái cân bằng tĩnh."
-
"The analysis of static equilibrium is crucial for structural engineering."
"Việc phân tích cân bằng tĩnh là rất quan trọng đối với kỹ thuật kết cấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Static equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: static equilibrium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Static equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng thái cân bằng tĩnh biểu thị một sự cân bằng hoàn hảo. Không có chuyển động hoặc xu hướng chuyển động. Nó khác với 'dynamic equilibrium', trong đó hệ thống có thể chuyển động nhưng vẫn duy trì trạng thái cân bằng (ví dụ, tốc độ không đổi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In static equilibrium’ thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật thể. ‘At static equilibrium’ ít phổ biến hơn nhưng cũng có thể sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện cân bằng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Static equilibrium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.