(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysphemism
C1

dysphemism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuật ngữ miệt thị lời nói xúc phạm từ ngữ hạ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysphemism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ mang tính miệt thị hoặc khó chịu được sử dụng thay vì một thuật ngữ trung lập hoặc tích cực.

Definition (English Meaning)

A derogatory or unpleasant term used instead of a neutral or positive one.

Ví dụ Thực tế với 'Dysphemism'

  • ""Cemetery" is a euphemism for "graveyard," while "graveyard" itself can be a dysphemism for "final resting place.""

    ""Cemetery" (nghĩa trang) là một uyển ngữ của "graveyard" (nghĩa địa), trong khi bản thân "graveyard" có thể là một dysphemism của "final resting place" (nơi an nghỉ cuối cùng)."

  • "Calling a politician a "crook" is a dysphemism."

    "Gọi một chính trị gia là "kẻ lừa đảo" là một dysphemism."

  • "Referring to a public restroom as "the loo" is often a euphemism, but calling it "the crapper" is a dysphemism."

    "Việc gọi nhà vệ sinh công cộng là "the loo" thường là một uyển ngữ, nhưng gọi nó là "the crapper" là một dysphemism."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysphemism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysphemism
  • Adjective: dysphemistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

taboo word(từ cấm kỵ)
offensive language(ngôn ngữ xúc phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dysphemism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dysphemism được sử dụng để làm giảm giá trị hoặc thể hiện sự khinh miệt đối với điều gì đó hoặc ai đó. Nó trái ngược với euphemism (uyển ngữ), vốn được sử dụng để làm cho một điều gì đó nghe có vẻ dễ chịu hơn. Sự lựa chọn giữa dysphemism và euphemism phụ thuộc vào thái độ và ý định của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Dysphemism for' được sử dụng để chỉ điều mà dysphemism thay thế. 'Dysphemism as' dùng để chỉ vai trò của từ đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysphemism'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dysphemistic term was used intentionally to offend the audience.
Thuật ngữ dysphemism đã được sử dụng một cách cố ý để xúc phạm khán giả.
Phủ định
Such dysphemism is not considered appropriate in formal discussions.
Sự dysphemism như vậy không được coi là phù hợp trong các cuộc thảo luận trang trọng.
Nghi vấn
Was a more polite term considered before the dysphemism was chosen?
Liệu một thuật ngữ lịch sự hơn đã được xem xét trước khi dysphemism được chọn?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician was using dysphemisms to rile up the crowd during his speech.
Chính trị gia đã sử dụng những từ ngữ thô tục để kích động đám đông trong bài phát biểu của mình.
Phủ định
She wasn't being dysphemistic; she was simply stating the facts, albeit bluntly.
Cô ấy không hề sử dụng lối nói thô tục; cô ấy chỉ đơn giản là trình bày sự thật, mặc dù có hơi thẳng thắn.
Nghi vấn
Were they employing dysphemism intentionally to shock the audience?
Họ có đang cố ý sử dụng lối nói thô tục để gây sốc cho khán giả không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media had been using dysphemisms to describe the conflict, which escalated tensions.
Các phương tiện truyền thông đã sử dụng những từ ngữ xúc phạm để mô tả cuộc xung đột, điều này đã làm gia tăng căng thẳng.
Phủ định
The politician hadn't been using dysphemistic language in his speeches until recently.
Chính trị gia đã không sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong các bài phát biểu của mình cho đến gần đây.
Nghi vấn
Had the reporter been consistently employing dysphemism when referring to the defendant?
Có phải phóng viên đã liên tục sử dụng cách nói giảm nhẹ khi đề cập đến bị cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)