conducted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conducted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'conduct': tổ chức và thực hiện một hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'conduct': to organize and perform a particular activity.
Ví dụ Thực tế với 'Conducted'
-
"The company conducted a survey to gauge customer satisfaction."
"Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để đo lường sự hài lòng của khách hàng."
-
"The meeting was conducted in a professional manner."
"Cuộc họp đã được tiến hành một cách chuyên nghiệp."
-
"The orchestra was conducted by a famous musician."
"Dàn nhạc giao hưởng được chỉ huy bởi một nhạc sĩ nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conducted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conduct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conducted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Conducted' thường được dùng để diễn tả việc thực hiện một cuộc khảo sát, thí nghiệm, nghiên cứu, hoặc một sự kiện nào đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với những từ như 'did' hay 'carried out'. Thường đi kèm với các danh từ chỉ hoạt động nghiên cứu hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conducted on': ám chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà hành động được thực hiện. Ví dụ: 'The research was conducted on animals.' (Nghiên cứu được thực hiện trên động vật).
'Conducted in': ám chỉ địa điểm hoặc môi trường nơi hành động được thực hiện. Ví dụ: 'The experiment was conducted in the lab.' (Thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm).
'Conducted by': ám chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động. Ví dụ: 'The survey was conducted by the university.' (Cuộc khảo sát được thực hiện bởi trường đại học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conducted'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers had conducted several experiments before publishing their findings.
|
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một vài thí nghiệm trước khi công bố những phát hiện của họ. |
| Phủ định |
She had not conducted the interview by the time I arrived.
|
Cô ấy đã không tiến hành cuộc phỏng vấn vào thời điểm tôi đến. |
| Nghi vấn |
Had the company conducted a thorough investigation into the matter?
|
Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này chưa? |