(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conducted
B2

conducted

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã tiến hành đã thực hiện đã tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conducted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'conduct': tổ chức và thực hiện một hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'conduct': to organize and perform a particular activity.

Ví dụ Thực tế với 'Conducted'

  • "The company conducted a survey to gauge customer satisfaction."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để đo lường sự hài lòng của khách hàng."

  • "The meeting was conducted in a professional manner."

    "Cuộc họp đã được tiến hành một cách chuyên nghiệp."

  • "The orchestra was conducted by a famous musician."

    "Dàn nhạc giao hưởng được chỉ huy bởi một nhạc sĩ nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conducted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carried out(thực hiện)
performed(biểu diễn, thực hiện)
executed(thi hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
experiment(thí nghiệm)
survey(khảo sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Conducted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Conducted' thường được dùng để diễn tả việc thực hiện một cuộc khảo sát, thí nghiệm, nghiên cứu, hoặc một sự kiện nào đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với những từ như 'did' hay 'carried out'. Thường đi kèm với các danh từ chỉ hoạt động nghiên cứu hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in by

'Conducted on': ám chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà hành động được thực hiện. Ví dụ: 'The research was conducted on animals.' (Nghiên cứu được thực hiện trên động vật).
'Conducted in': ám chỉ địa điểm hoặc môi trường nơi hành động được thực hiện. Ví dụ: 'The experiment was conducted in the lab.' (Thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm).
'Conducted by': ám chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động. Ví dụ: 'The survey was conducted by the university.' (Cuộc khảo sát được thực hiện bởi trường đại học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conducted'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers had conducted several experiments before publishing their findings.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một vài thí nghiệm trước khi công bố những phát hiện của họ.
Phủ định
She had not conducted the interview by the time I arrived.
Cô ấy đã không tiến hành cuộc phỏng vấn vào thời điểm tôi đến.
Nghi vấn
Had the company conducted a thorough investigation into the matter?
Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)