earnestness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earnestness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chân thành, sự nghiêm túc; trạng thái hoặc phẩm chất của việc thành thật và nghiêm túc cao độ.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being earnest; sincere and serious intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Earnestness'
-
"Her earnestness convinced me that she was telling the truth."
"Sự chân thành của cô ấy đã thuyết phục tôi rằng cô ấy đang nói sự thật."
-
"The earnestness with which she approached the project was inspiring."
"Sự chân thành mà cô ấy tiếp cận dự án thật đáng ngưỡng mộ."
-
"Despite his youth, he showed an unusual earnestness about his studies."
"Mặc dù còn trẻ, cậu ấy đã thể hiện một sự chân thành khác thường đối với việc học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earnestness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: earnestness
- Adjective: earnest
- Adverb: earnestly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earnestness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Earnestness biểu thị một sự nghiêm túc sâu sắc và chân thành trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động. Nó vượt xa sự đơn thuần là nghiêm trọng, mà bao hàm một sự tập trung và cam kết thật sự với điều mình tin tưởng hoặc đang làm. Khác với 'seriousness' (tính nghiêm trọng) có thể chỉ đơn thuần là không cười cợt, 'earnestness' ngụ ý một động cơ sâu sắc và chân thành. 'Sincerity' (sự chân thành) gần nghĩa nhưng có thể chỉ đơn thuần là không giả dối, trong khi 'earnestness' còn bao hàm cả sự nhiệt thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ ra sự thể hiện của sự chân thành trong một hành động hoặc lời nói. Ví dụ: 'He spoke in all earnestness.' (Anh ấy nói bằng tất cả sự chân thành của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earnestness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had approached the negotiations with more earnestness, she would be the CEO now.
|
Nếu cô ấy tiếp cận các cuộc đàm phán với sự chân thành hơn, cô ấy đã là CEO bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so earnestly during the crisis, the company wouldn't have survived.
|
Nếu anh ấy không hành động một cách chân thành trong cuộc khủng hoảng, công ty đã không thể tồn tại. |
| Nghi vấn |
If you had spoken more earnestly, would they believe you?
|
Nếu bạn nói chuyện chân thành hơn, họ có tin bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she approached the negotiation with more earnestness, she could persuade them to accept her offer.
|
Nếu cô ấy tiếp cận cuộc đàm phán với sự chân thành hơn, cô ấy có thể thuyết phục họ chấp nhận lời đề nghị của mình. |
| Phủ định |
If he weren't so earnest about his beliefs, he wouldn't alienate so many people.
|
Nếu anh ấy không quá nhiệt thành về niềm tin của mình, anh ấy sẽ không làm mất lòng quá nhiều người. |
| Nghi vấn |
Would they take his proposal more seriously if he spoke more earnestly?
|
Liệu họ có xem xét đề xuất của anh ấy nghiêm túc hơn nếu anh ấy nói một cách chân thành hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she appreciated his earnestness in pursuing the project.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đánh giá cao sự chân thành của anh ấy trong việc theo đuổi dự án. |
| Phủ định |
He told me that he did not earnestly believe her story.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thực sự tin vào câu chuyện của cô ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if he was earnest about his intentions.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có nghiêm túc về ý định của mình hay không. |