(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hidden feature
B2

hidden feature

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính năng ẩn chức năng ẩn tính năng bí mật (ít dùng hơn, ám chỉ sự cố ý giấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chức năng hoặc khía cạnh của một sản phẩm, hệ thống hoặc phần mềm mà không dễ thấy hoặc dễ khám phá, thường yêu cầu các hành động hoặc kiến thức cụ thể để truy cập hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

A functionality or aspect of a product, system, or software that is not immediately obvious or readily discoverable, often requiring specific actions or knowledge to access or utilize.

Ví dụ Thực tế với 'Hidden feature'

  • "The software has a hidden feature that allows you to customize the interface."

    "Phần mềm có một tính năng ẩn cho phép bạn tùy chỉnh giao diện."

  • "Many smartphones have hidden features to improve battery life."

    "Nhiều điện thoại thông minh có các tính năng ẩn để cải thiện tuổi thọ pin."

  • "The application's hidden feature could save users a lot of time."

    "Tính năng ẩn của ứng dụng có thể giúp người dùng tiết kiệm rất nhiều thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden feature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hidden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious feature(tính năng hiển nhiên)
prominent feature(tính năng nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Phần mềm

Ghi chú Cách dùng 'Hidden feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tính năng mà người dùng có thể không biết đến sự tồn tại của chúng nếu không có hướng dẫn, mẹo hoặc khám phá một cách tình cờ. Nó ngụ ý rằng tính năng đó có thể hữu ích hoặc thú vị khi được tìm thấy. Khác với 'secret feature' có thể ám chỉ sự cố ý giữ bí mật, 'hidden feature' chỉ đơn giản là không được quảng cáo rộng rãi hoặc dễ dàng nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden feature'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developer's hidden feature made the software much more user-friendly.
Tính năng ẩn của nhà phát triển đã làm cho phần mềm thân thiện với người dùng hơn nhiều.
Phủ định
The users' hidden feature request wasn't addressed in the latest update.
Yêu cầu về tính năng ẩn của người dùng đã không được giải quyết trong bản cập nhật mới nhất.
Nghi vấn
Is John and Mary's hidden feature suggestion likely to be implemented?
Đề xuất về tính năng ẩn của John và Mary có khả năng được triển khai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)