hidden message
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden message'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thông tin được cố tình che giấu bên trong một thứ khác.
Definition (English Meaning)
A piece of information that is deliberately concealed within something else.
Ví dụ Thực tế với 'Hidden message'
-
"The artist embedded a hidden message in his painting."
"Nghệ sĩ đã chèn một thông điệp ẩn vào bức tranh của mình."
-
"The hacker found a hidden message in the website's code."
"Tin tặc đã tìm thấy một thông điệp ẩn trong mã nguồn của trang web."
-
"The book contained a hidden message that only the initiated could understand."
"Cuốn sách chứa một thông điệp ẩn mà chỉ những người được khai tâm mới có thể hiểu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden message'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hide
- Adjective: hidden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hidden message'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hidden message' thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh thông tin, mật mã học, hoặc khi một thông điệp được gửi đi một cách bí mật, không rõ ràng. Khác với 'secret message', 'hidden message' nhấn mạnh vào việc thông điệp được ẩn giấu một cách tinh vi, khó phát hiện hơn. 'Subliminal message' là một dạng đặc biệt của 'hidden message' được thiết kế để tác động đến tiềm thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hidden message in' được sử dụng khi thông điệp được giấu bên trong một vật thể hoặc một tác phẩm cụ thể. 'Hidden message within' được sử dụng khi thông điệp được giấu bên trong một khái niệm, ý tưởng, hoặc cấu trúc phức tạp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden message'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After carefully examining the text, I found a hidden message, a clue to the mystery, and a potential solution.
|
Sau khi kiểm tra cẩn thận văn bản, tôi đã tìm thấy một thông điệp ẩn, một manh mối cho bí ẩn và một giải pháp tiềm năng. |
| Phủ định |
The detective, though skilled, didn't find the hidden message, nor did he uncover the secret code.
|
Vị thám tử, dù tài giỏi, đã không tìm thấy thông điệp ẩn, cũng như không khám phá ra mật mã bí mật. |
| Nghi vấn |
John, did you hide the message, hoping no one would find it?
|
John, có phải bạn đã giấu thông điệp đó, hy vọng không ai tìm thấy nó? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you look closely, the painting always has a hidden message.
|
Nếu bạn nhìn kỹ, bức tranh luôn có một thông điệp ẩn giấu. |
| Phủ định |
If the text is too short, it doesn't usually hide a hidden message.
|
Nếu văn bản quá ngắn, nó thường không ẩn chứa thông điệp ẩn nào. |
| Nghi vấn |
If you find a cipher, does it hide a hidden message?
|
Nếu bạn tìm thấy mật mã, nó có ẩn chứa thông điệp ẩn nào không? |