inside joke
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inside joke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện cười hoặc một trò đùa chỉ được hiểu bởi một nhóm nhỏ người có chung kiến thức, kinh nghiệm hoặc bối cảnh.
Definition (English Meaning)
A joke that is understood only by a small group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Inside joke'
-
"They shared an inside joke about their boss."
"Họ có một trò đùa riêng chỉ họ mới hiểu về ông chủ của mình."
-
"It's an inside joke – you wouldn't understand."
"Đó là một trò đùa chỉ người trong cuộc mới hiểu – bạn sẽ không hiểu đâu."
-
"The movie is full of inside jokes that only film buffs will appreciate."
"Bộ phim chứa đầy những trò đùa mà chỉ những người yêu thích điện ảnh mới có thể đánh giá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inside joke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inside joke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inside joke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường xuất hiện trong các nhóm bạn thân, gia đình, hoặc đồng nghiệp. Sự hài hước đến từ việc người ngoài không hiểu được ý nghĩa, tạo cảm giác thân mật và gắn kết cho những người trong cuộc. Khác với 'public joke' là trò đùa ai cũng hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
inside joke *about* something: Trò đùa liên quan đến một chủ đề, sự kiện cụ thể. inside joke *with* someone: Trò đùa có chung với một người hoặc một nhóm người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inside joke'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian's routine included an inside joke that only the writers understood.
|
Màn trình diễn của diễn viên hài bao gồm một trò đùa chỉ những người viết mới hiểu. |
| Phủ định |
Only after years of working together did they realize how many inside jokes they shared. (Đảo ngữ với 'Only')
|
Chỉ sau nhiều năm làm việc cùng nhau, họ mới nhận ra họ có bao nhiêu trò đùa riêng. |
| Nghi vấn |
Should you hear an inside joke, would you pretend to understand it? (Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1)
|
Nếu bạn nghe được một trò đùa riêng, bạn có giả vờ hiểu nó không? |