(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intentional
B2

intentional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cố ý chủ tâm có ý thức có chủ đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện một cách có chủ đích; cố ý.

Definition (English Meaning)

Done on purpose; deliberate.

Ví dụ Thực tế với 'Intentional'

  • "The damage was not accidental; it was intentional."

    "Thiệt hại này không phải là tình cờ; nó là cố ý."

  • "She made an intentional effort to improve her grades."

    "Cô ấy đã nỗ lực một cách có ý thức để cải thiện điểm số của mình."

  • "Was this an intentional oversight, or was it simply a mistake?"

    "Đây là một sơ suất cố ý, hay chỉ đơn giản là một sai lầm?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intentional'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Intentional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intentional' nhấn mạnh đến hành động được lên kế hoạch và thực hiện một cách ý thức. Nó khác với 'accidental' (tình cờ) và 'unintentional' (vô ý). 'Deliberate' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, nhưng 'intentional' có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On' được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích: 'This was done on intentional purpose.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentional'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he intentionally spilled the water!
Ồ, anh ấy cố ý làm đổ nước!
Phủ định
Oh no, I didn't intentionally hurt her feelings.
Ôi không, tôi không cố ý làm tổn thương cô ấy.
Nghi vấn
Hey, did you do that intentionally?
Này, bạn có cố ý làm điều đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She made an intentional mistake in the report.
Cô ấy đã mắc một lỗi cố ý trong báo cáo.
Phủ định
He didn't intentionally ignore your message.
Anh ấy không cố ý phớt lờ tin nhắn của bạn.
Nghi vấn
Did they intentionally leave the door open?
Họ có cố ý để cửa mở không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her actions were intentional to prove a point.
Cô ấy nói rằng hành động của cô ấy là có chủ ý để chứng minh một điều gì đó.
Phủ định
He told me that he didn't intentionally leave his phone at home.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cố ý để quên điện thoại ở nhà.
Nghi vấn
She asked if the mistake had been intentional.
Cô ấy hỏi liệu sai lầm đó có phải là cố ý hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)