intentional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện một cách có chủ đích; cố ý.
Definition (English Meaning)
Done on purpose; deliberate.
Ví dụ Thực tế với 'Intentional'
-
"The damage was not accidental; it was intentional."
"Thiệt hại này không phải là tình cờ; nó là cố ý."
-
"She made an intentional effort to improve her grades."
"Cô ấy đã nỗ lực một cách có ý thức để cải thiện điểm số của mình."
-
"Was this an intentional oversight, or was it simply a mistake?"
"Đây là một sơ suất cố ý, hay chỉ đơn giản là một sai lầm?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Intentional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intentional
- Adverb: intentionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intentional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intentional' nhấn mạnh đến hành động được lên kế hoạch và thực hiện một cách ý thức. Nó khác với 'accidental' (tình cờ) và 'unintentional' (vô ý). 'Deliberate' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, nhưng 'intentional' có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích: 'This was done on intentional purpose.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentional'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he intentionally spilled the water!
|
Ồ, anh ấy cố ý làm đổ nước! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't intentionally hurt her feelings.
|
Ôi không, tôi không cố ý làm tổn thương cô ấy. |
| Nghi vấn |
Hey, did you do that intentionally?
|
Này, bạn có cố ý làm điều đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She made an intentional mistake in the report.
|
Cô ấy đã mắc một lỗi cố ý trong báo cáo. |
| Phủ định |
He didn't intentionally ignore your message.
|
Anh ấy không cố ý phớt lờ tin nhắn của bạn. |
| Nghi vấn |
Did they intentionally leave the door open?
|
Họ có cố ý để cửa mở không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her actions were intentional to prove a point.
|
Cô ấy nói rằng hành động của cô ấy là có chủ ý để chứng minh một điều gì đó. |
| Phủ định |
He told me that he didn't intentionally leave his phone at home.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cố ý để quên điện thoại ở nhà. |
| Nghi vấn |
She asked if the mistake had been intentional.
|
Cô ấy hỏi liệu sai lầm đó có phải là cố ý hay không. |