eastern
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eastern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía đông.
Definition (English Meaning)
Located in or toward the east.
Ví dụ Thực tế với 'Eastern'
-
"The eastern part of the country is mountainous."
"Phần phía đông của đất nước có nhiều núi."
-
"The sun rises in the eastern sky."
"Mặt trời mọc ở bầu trời phía đông."
-
"Eastern Europe has a rich history."
"Đông Âu có một lịch sử phong phú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eastern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eastern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eastern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí địa lý, hướng, hoặc liên quan đến các quốc gia và văn hóa ở phía đông. Khác với 'east' (phía đông) vốn là một danh từ hoặc trạng từ, 'eastern' luôn là một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'eastern of' thường dùng để chỉ vị trí tương đối so với một địa điểm. Ví dụ: 'eastern of Vietnam'. 'eastern in' thường dùng để chỉ vị trí nằm trong một khu vực rộng lớn hơn. Ví dụ: 'eastern in Asia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eastern'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I arrived, the eastern part of the city had already been developed.
|
Vào thời điểm tôi đến, khu vực phía đông của thành phố đã được phát triển. |
| Phủ định |
They had not expected the eastern winds to be so strong before they built the house.
|
Họ đã không ngờ rằng gió đông lại mạnh đến vậy trước khi xây nhà. |
| Nghi vấn |
Had she ever seen the eastern sunrise before her trip to Japan?
|
Cô ấy đã từng nhìn thấy bình minh phương đông trước chuyến đi đến Nhật Bản của mình chưa? |