(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ western
B1

western

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phương Tây thuộc phương Tây kiểu phương Tây phim cao bồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Western'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng của phương Tây, đặc biệt là các quốc gia ở Châu Âu và Bắc Mỹ.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of the west, especially the countries of Europe and North America.

Ví dụ Thực tế với 'Western'

  • "Western culture has had a significant impact on global trends."

    "Văn hóa phương Tây đã có tác động đáng kể đến các xu hướng toàn cầu."

  • "The Western world is often associated with democracy and capitalism."

    "Thế giới phương Tây thường được liên kết với dân chủ và chủ nghĩa tư bản."

  • "She has a strong interest in Western art and literature."

    "Cô ấy có một sự quan tâm lớn đến nghệ thuật và văn học phương Tây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Western'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: westerner, the West
  • Adjective: western
  • Adverb: westernly, westward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Western'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'western' thường dùng để chỉ các đặc điểm về văn hóa, chính trị, kinh tế hoặc địa lý của các nước phương Tây. Nó có thể mang nghĩa trung lập, nhưng cũng có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: 'western democracy' - nền dân chủ phương Tây) hoặc tiêu cực (ví dụ: 'western imperialism' - chủ nghĩa đế quốc phương Tây), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

Ví dụ: 'in western countries' (ở các nước phương Tây), 'to western culture' (đối với văn hóa phương Tây), 'from western influence' (từ ảnh hưởng phương Tây). 'In' thường dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc môi trường. 'To' thường chỉ sự liên quan, hướng đến. 'From' thường chỉ nguồn gốc hoặc sự xuất phát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Western'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Western culture, which values individualism, has influenced many societies around the world.
Văn hóa phương Tây, vốn coi trọng chủ nghĩa cá nhân, đã ảnh hưởng đến nhiều xã hội trên thế giới.
Phủ định
That is not a Western film, which many critics have praised for its originality.
Đó không phải là một bộ phim phương Tây, bộ phim mà nhiều nhà phê bình đã ca ngợi vì tính độc đáo của nó.
Nghi vấn
Is that the Western city where the technology conference is being held?
Đó có phải là thành phố phương Tây nơi hội nghị công nghệ đang được tổ chức không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand modern art, one needs to study Western culture.
Để hiểu nghệ thuật hiện đại, người ta cần nghiên cứu văn hóa phương Tây.
Phủ định
It's important not to stereotype all Western countries as being the same.
Điều quan trọng là không nên rập khuôn tất cả các quốc gia phương Tây là giống nhau.
Nghi vấn
Do you want to travel to a Western country next year?
Bạn có muốn đi du lịch đến một quốc gia phương Tây vào năm tới không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The West has significantly influenced global culture.
Phương Tây đã ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa toàn cầu.
Phủ định
She is not a Westerner, but she is familiar with Western customs.
Cô ấy không phải là người phương Tây, nhưng cô ấy quen thuộc với các phong tục phương Tây.
Nghi vấn
Are Westerners generally open to new experiences?
Người phương Tây có xu hướng cởi mở với những trải nghiệm mới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the delegation arrives, the company will have been adopting western business practices for five years.
Vào thời điểm phái đoàn đến, công ty sẽ đã áp dụng các thông lệ kinh doanh phương Tây được năm năm.
Phủ định
By next year, she won't have been living in the West for a full decade.
Đến năm sau, cô ấy sẽ chưa sống ở phương Tây được một thập kỷ trọn vẹn.
Nghi vấn
Will the students have been studying western philosophy for long enough to understand its nuances by the end of the semester?
Liệu sinh viên có học triết học phương Tây đủ lâu để hiểu được các sắc thái của nó vào cuối học kỳ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)