easy chair
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easy chair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc ghế bành thoải mái.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Easy chair'
-
"He relaxed in the easy chair with a book."
"Anh ấy thư giãn trên chiếc ghế bành với một cuốn sách."
-
"The old man sat in his easy chair by the fire."
"Ông lão ngồi trên chiếc ghế bành của mình bên cạnh lò sưởi."
-
"She sank into the easy chair, exhausted from the long day."
"Cô ấy ngả người vào chiếc ghế bành, kiệt sức sau một ngày dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Easy chair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: easy chair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Easy chair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một chiếc ghế bành có đệm, được thiết kế để mang lại sự thoải mái khi ngồi thư giãn. Khác với 'armchair' thông thường ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự thoải mái, thường có tay vịn và lưng tựa êm ái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Easy chair'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The easy chair is perfect for relaxing after a long day.
|
Ghế bành rất thích hợp để thư giãn sau một ngày dài. |
| Phủ định |
That easy chair isn't comfortable at all; it hurts my back.
|
Cái ghế bành đó không thoải mái chút nào; nó làm tôi đau lưng. |
| Nghi vấn |
Is this easy chair your favorite spot in the house?
|
Đây có phải là chỗ ngồi yêu thích của bạn trong nhà không? |