(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ armchair
A2

armchair

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghế bành ghế tựa có tay vịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armchair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một chiếc ghế bành thoải mái có chỗ tựa tay ở hai bên

Definition (English Meaning)

a comfortable chair with side supports for a person's arms

Ví dụ Thực tế với 'Armchair'

  • "He sat in his favourite armchair reading the newspaper."

    "Anh ấy ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích của mình đọc báo."

  • "There was an armchair by the fire."

    "Có một chiếc ghế bành cạnh lò sưởi."

  • "He pulled up an armchair and sat down."

    "Anh ấy kéo một chiếc ghế bành và ngồi xuống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Armchair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: armchair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Armchair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'armchair' thường được dùng để chỉ một chiếc ghế bành đơn, có tay vịn và thường bọc đệm. Nó gợi cảm giác thoải mái và thư giãn. Không giống như 'chair' (ghế) nói chung, 'armchair' nhấn mạnh vào sự thoải mái và tiện nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Armchair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)