armchair
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armchair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một chiếc ghế bành thoải mái có chỗ tựa tay ở hai bên
Definition (English Meaning)
a comfortable chair with side supports for a person's arms
Ví dụ Thực tế với 'Armchair'
-
"He sat in his favourite armchair reading the newspaper."
"Anh ấy ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích của mình đọc báo."
-
"There was an armchair by the fire."
"Có một chiếc ghế bành cạnh lò sưởi."
-
"He pulled up an armchair and sat down."
"Anh ấy kéo một chiếc ghế bành và ngồi xuống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Armchair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: armchair
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Armchair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'armchair' thường được dùng để chỉ một chiếc ghế bành đơn, có tay vịn và thường bọc đệm. Nó gợi cảm giác thoải mái và thư giãn. Không giống như 'chair' (ghế) nói chung, 'armchair' nhấn mạnh vào sự thoải mái và tiện nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Armchair'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.