(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comfortable
A2

comfortable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thoải mái dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comfortable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại sự thoải mái và thư giãn về thể chất.

Definition (English Meaning)

Providing physical ease and relaxation.

Ví dụ Thực tế với 'Comfortable'

  • "This chair is very comfortable."

    "Cái ghế này rất thoải mái."

  • "She felt comfortable talking to him."

    "Cô ấy cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với anh ấy."

  • "Are you comfortable sitting there?"

    "Bạn có thoải mái khi ngồi ở đó không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comfortable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Comfortable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comfortable' thường được dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu, thoải mái khi tiếp xúc với một vật thể, không gian, hoặc trạng thái nào đó. Khác với 'cozy' mang sắc thái ấm cúng, thân mật hơn; và khác với 'convenient' nhấn mạnh tính tiện lợi. 'Comfortable' tập trung vào sự dễ chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'comfortable in' - thoải mái trong một môi trường, tình huống. 'comfortable with' - thoải mái với một ý tưởng, quyết định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comfortable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)