(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sofa
A2

sofa

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghế sofa đi-văng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sofa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ghế dài, bọc nệm êm ái, có lưng tựa và tay vịn, dành cho hai người trở lên.

Definition (English Meaning)

A long, comfortable upholstered seat with a back and arms, for two or more people.

Ví dụ Thực tế với 'Sofa'

  • "We sat on the sofa and watched a movie."

    "Chúng tôi ngồi trên sofa và xem phim."

  • "The new sofa is very comfortable."

    "Chiếc sofa mới rất thoải mái."

  • "She fell asleep on the sofa."

    "Cô ấy ngủ quên trên sofa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sofa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sofa
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Sofa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sofa thường được dùng để chỉ những loại ghế dài có lưng tựa và tay vịn, được bọc nệm êm ái. Nó thường được đặt trong phòng khách để mọi người có thể ngồi thư giãn, trò chuyện hoặc xem TV. Khác với 'couch', 'sofa' thường mang tính trang trọng hơn một chút. 'Lounge' cũng có nghĩa là ghế dài nhưng thường dùng để chỉ khu vực chung để thư giãn, chứ không phải bản thân chiếc ghế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi nói 'on the sofa' có nghĩa là 'ở trên ghế sofa', 'ngồi trên sofa'. Khi nói 'in the sofa' mang ý chỉ việc sofa có thể chứa đựng cái gì đó hoặc có một vị trí bên trong sofa, ví dụ: 'There is some change in the sofa' (Có một ít tiền xu trong sofa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sofa'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this sofa is so comfortable!
Wow, chiếc ghế sofa này thật thoải mái!
Phủ định
Oh no, there isn't a sofa in this room.
Ôi không, không có ghế sofa trong phòng này.
Nghi vấn
Hey, is that a new sofa?
Này, đó có phải là một chiếc ghế sofa mới không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a sofa in the living room.
Có một chiếc ghế sofa trong phòng khách.
Phủ định
Isn't there a sofa in the waiting room?
Không phải có một chiếc ghế sofa trong phòng chờ sao?
Nghi vấn
Is the sofa comfortable?
Ghế sofa có thoải mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)