ebb tide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ebb tide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ giữa triều cường và triều thấp, trong đó mực nước giảm.
Definition (English Meaning)
The period between high tide and low tide, during which the water level falls.
Ví dụ Thực tế với 'Ebb tide'
-
"The ship waited for the ebb tide before entering the harbor."
"Con tàu đợi triều rút trước khi vào cảng."
-
"During the ebb tide, the mudflats are exposed."
"Trong lúc triều rút, các bãi bùn lộ ra."
-
"We timed our fishing trip to coincide with the ebb tide."
"Chúng tôi lên kế hoạch cho chuyến đi câu cá trùng với thời điểm triều rút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ebb tide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ebb tide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ebb tide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự rút đi của nước biển hoặc nước sông do ảnh hưởng của thủy triều. Nó mang tính chất khoa học và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, hải dương học và các hoạt động ven biển. Khác với 'low tide' (triều thấp) chỉ trạng thái mực nước thấp nhất, 'ebb tide' tập trung vào quá trình rút đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ebb tide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.