tidal range
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt về độ cao giữa mực nước triều cao và mực nước triều thấp.
Definition (English Meaning)
The difference in height between high tide and low tide.
Ví dụ Thực tế với 'Tidal range'
-
"The tidal range in the Bay of Fundy is the largest in the world."
"Biên độ thủy triều ở Vịnh Fundy là lớn nhất trên thế giới."
-
"The large tidal range makes navigation difficult."
"Biên độ thủy triều lớn gây khó khăn cho việc điều hướng."
-
"Scientists are studying the impact of climate change on the tidal range."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với biên độ thủy triều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tidal range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tidal range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về thủy triều, địa lý ven biển và kỹ thuật hàng hải. 'Tidal range' nhấn mạnh vào khoảng cách thẳng đứng giữa hai mức triều, không chú trọng đến thời điểm xảy ra các mức triều này. Một số khu vực có 'tidal range' lớn hơn nhiều so với những khu vực khác, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển, hoạt động hàng hải và các hoạt động kinh tế liên quan đến biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tidal range of + địa điểm': Chỉ khoảng chênh lệch triều tại địa điểm cụ thể. Ví dụ: The tidal range of the Bristol Channel is very high.
'Tidal range in + khu vực': Chỉ khoảng chênh lệch triều trong một khu vực rộng lớn hơn. Ví dụ: Tidal range in the Bay of Fundy is the largest in the world.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal range'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had accurate predictions of the tidal range, we could optimize our fishing schedules.
|
Nếu chúng ta có dự đoán chính xác về biên độ thủy triều, chúng ta có thể tối ưu hóa lịch trình đánh bắt cá của mình. |
| Phủ định |
If the tidal range weren't so extreme in this bay, we wouldn't need to build such strong seawalls.
|
Nếu biên độ thủy triều không quá khắc nghiệt ở vịnh này, chúng ta sẽ không cần phải xây dựng những bức tường chắn biển vững chắc như vậy. |
| Nghi vấn |
Would coastal communities be better prepared for floods if they understood the tidal range better?
|
Liệu các cộng đồng ven biển có chuẩn bị tốt hơn cho lũ lụt nếu họ hiểu rõ hơn về biên độ thủy triều không? |