(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ebullience
C1

ebullience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hăng hái sự sôi nổi tinh thần phấn chấn sự tràn đầy năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ebullience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hăng hái, sôi nổi, tràn đầy năng lượng; sự phấn khởi.

Definition (English Meaning)

The quality of being cheerful and full of energy; exuberance.

Ví dụ Thực tế với 'Ebullience'

  • "Her ebullience was infectious."

    "Sự hăng hái của cô ấy có tính lan tỏa."

  • "The team's ebullience after winning the championship was palpable."

    "Sự hăng hái của đội sau khi vô địch là điều hiển nhiên."

  • "Despite the setbacks, her ebullience remained undiminished."

    "Bất chấp những thất bại, sự hăng hái của cô ấy vẫn không hề suy giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ebullience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ebullience
  • Adjective: ebullient
  • Adverb: ebulliently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

joy(niềm vui)
excitement(sự phấn khích)
passion(đam mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Ebullience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ebullience chỉ một trạng thái cảm xúc tích cực, mạnh mẽ, thể hiện sự phấn khích và năng lượng dồi dào. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) ở chỗ ebullience mang tính chất bộc phát và dễ thấy hơn. So với 'enthusiasm' (nhiệt huyết), ebullience còn thể hiện sự hân hoan, vui sướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

Ebullience 'with' thường được dùng để diễn tả sự hăng hái, sôi nổi đi kèm với một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: ebullience with joy. Ebullience 'of' thường dùng để chỉ bản chất sôi nổi, hăng hái nói chung. Ví dụ: the ebullience of youth.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ebullience'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She greeted everyone ebulliently, her eyes sparkling with joy.
Cô ấy chào đón mọi người một cách hăng hái, đôi mắt lấp lánh niềm vui.
Phủ định
He did not perform ebulliently, his usual enthusiasm absent.
Anh ấy không biểu diễn một cách hăng hái, sự nhiệt tình thường thấy của anh ấy đã biến mất.
Nghi vấn
Did she speak ebulliently about her trip, sharing every exciting detail?
Cô ấy có nói về chuyến đi của mình một cách hăng hái không, chia sẻ mọi chi tiết thú vị?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To display ebullience is often seen as a positive trait in team environments.
Thể hiện sự nhiệt huyết thường được xem là một đặc điểm tích cực trong môi trường làm việc nhóm.
Phủ định
It's important not to express ebullience inappropriately, especially in sensitive situations.
Điều quan trọng là không nên thể hiện sự nhiệt huyết một cách không phù hợp, đặc biệt là trong những tình huống nhạy cảm.
Nghi vấn
Why do you want to approach the project with such ebullience?
Tại sao bạn muốn tiếp cận dự án với sự nhiệt huyết như vậy?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she wins the lottery, her ebullience will be contagious.
Nếu cô ấy trúng xổ số, sự hăng hái của cô ấy sẽ lan tỏa.
Phủ định
If he doesn't get the promotion, he won't lose his ebullience.
Nếu anh ấy không được thăng chức, anh ấy sẽ không mất đi sự hăng hái của mình.
Nghi vấn
Will she be ebullient if she gets the job?
Liệu cô ấy có vui mừng nếu cô ấy nhận được công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)