exuberance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exuberance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tràn đầy năng lượng, sự hứng khởi và vui vẻ.
Definition (English Meaning)
The quality of being full of energy, excitement, and cheerfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Exuberance'
-
"Her exuberance was infectious, and soon everyone was laughing."
"Sự hưng phấn của cô ấy lan tỏa, và chẳng mấy chốc mọi người đều cười."
-
"The team celebrated their victory with exuberance."
"Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ một cách đầy hưng phấn."
-
"His exuberance for life was inspiring."
"Sự hưng phấn của anh ấy đối với cuộc sống thật truyền cảm hứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exuberance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exuberance
- Adjective: exuberant
- Adverb: exuberantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exuberance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exuberance' thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, tích cực, biểu hiện ra bên ngoài một cách rõ rệt. Nó nhấn mạnh đến sự dồi dào, phong phú của cảm xúc, vượt lên trên sự vui vẻ thông thường. So với 'joy', 'exuberance' mang sắc thái mạnh mẽ và thể hiện ra bên ngoài nhiều hơn. So với 'enthusiasm', 'exuberance' tập trung vào cảm xúc hơn là sự nhiệt tình hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Thường đi kèm để chỉ cái gì đó tràn đầy sự hưng phấn (exuberance with life).
of: Thường đi kèm để chỉ sự hưng phấn về điều gì đó (exuberance of youth).
for: Thường đi kèm để thể hiện sự hưng phấn hướng tới một mục tiêu cụ thể (exuberance for success).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exuberance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she felt such exuberance, she decided to celebrate with all her friends.
|
Bởi vì cô ấy cảm thấy tràn đầy sự hân hoan, cô ấy quyết định ăn mừng với tất cả bạn bè của mình. |
| Phủ định |
Although he usually approaches tasks exuberantly, he didn't feel motivated enough to start the project today.
|
Mặc dù anh ấy thường tiếp cận công việc một cách hăng hái, nhưng hôm nay anh ấy không cảm thấy đủ động lực để bắt đầu dự án. |
| Nghi vấn |
If the team responds exuberantly, will you consider investing in the project?
|
Nếu đội phản hồi một cách nhiệt tình, bạn có cân nhắc đầu tư vào dự án không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His exuberance for life is inspiring.
|
Sự tràn đầy năng lượng sống của anh ấy thật truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
I can't imagine not approaching challenges with exuberance.
|
Tôi không thể tưởng tượng việc không tiếp cận thử thách với sự hăng hái. |
| Nghi vấn |
Is displaying exuberance always seen as a positive trait?
|
Liệu việc thể hiện sự hăng hái luôn được xem là một đặc điểm tích cực? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wins a prize, her exuberance is obvious to everyone.
|
Nếu cô ấy thắng giải, sự hân hoan của cô ấy hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
If he doesn't get enough sleep, he doesn't act exuberantly.
|
Nếu anh ấy không ngủ đủ giấc, anh ấy không hành động một cách hăng hái. |
| Nghi vấn |
If the team wins, does she show exuberance?
|
Nếu đội thắng, cô ấy có thể hiện sự hân hoan không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had shown such exuberance for the project that I knew it would be a success.
|
Cô ấy đã thể hiện sự nhiệt huyết lớn đối với dự án đến nỗi tôi biết nó sẽ thành công. |
| Phủ định |
He had not acted exuberantly at the party, which surprised everyone who knew his usual outgoing personality.
|
Anh ấy đã không hành động một cách nhiệt tình tại bữa tiệc, điều này khiến mọi người ngạc nhiên vì họ biết tính cách hướng ngoại thường thấy của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had she displayed any exuberance before receiving the good news?
|
Cô ấy đã thể hiện bất kỳ sự hân hoan nào trước khi nhận được tin tốt lành chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is behaving exuberantly because she just won the competition.
|
Cô ấy đang cư xử một cách hớn hở vì cô ấy vừa thắng cuộc thi. |
| Phủ định |
He isn't expressing his exuberance even though he's secretly thrilled.
|
Anh ấy không thể hiện sự hớn hở của mình mặc dù trong lòng anh ấy rất vui mừng. |
| Nghi vấn |
Are they feeling exuberant about the upcoming vacation?
|
Họ có đang cảm thấy hớn hở về kỳ nghỉ sắp tới không? |