echocardiogram
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echocardiogram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xét nghiệm sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh động về tim. Hình ảnh cho thấy kích thước và hình dạng của tim, và các buồng và van tim hoạt động tốt như thế nào.
Definition (English Meaning)
A test that uses sound waves to create a moving picture of the heart. The picture shows the size and shape of the heart, and how well the heart's chambers and valves are working.
Ví dụ Thực tế với 'Echocardiogram'
-
"The echocardiogram showed a thickening of the left ventricle."
"Kết quả siêu âm tim cho thấy sự dày lên của tâm thất trái."
-
"A stress echocardiogram can help determine if chest pain is related to heart disease."
"Siêu âm tim gắng sức có thể giúp xác định xem đau ngực có liên quan đến bệnh tim hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Echocardiogram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: echocardiogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Echocardiogram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Echocardiogram là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, được sử dụng rộng rãi để đánh giá cấu trúc và chức năng tim. Nó có thể phát hiện các bất thường như bệnh van tim, suy tim, bệnh tim bẩm sinh, và các vấn đề khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The patient underwent an echocardiogram *with* contrast.' (Bệnh nhân đã trải qua siêu âm tim *với* chất cản quang.) hoặc 'The doctor ordered an echocardiogram *for* the patient to assess the heart function.' (Bác sĩ đã chỉ định siêu âm tim *cho* bệnh nhân để đánh giá chức năng tim.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Echocardiogram'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.