eclipsed
Verb (past tense and past participle of eclipse)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eclipsed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của eclipse: Vượt trội, làm lu mờ, che khuất; làm cho kém quan trọng hoặc ít được chú ý hơn; che phủ hoặc giấu đi.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of eclipse: To surpass, outshine, or obscure; to make less important or noticeable; to cover or hide.
Ví dụ Thực tế với 'Eclipsed'
-
"Her achievements were quickly eclipsed by her successor's."
"Những thành tựu của cô ấy đã nhanh chóng bị lu mờ bởi người kế nhiệm."
-
"The small village was eclipsed by the rapid growth of the nearby city."
"Ngôi làng nhỏ đã bị lu mờ bởi sự phát triển nhanh chóng của thành phố gần đó."
-
"His early success was soon eclipsed by a series of failures."
"Thành công ban đầu của anh ấy đã sớm bị lu mờ bởi một loạt thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eclipsed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: eclipse
- Adjective: eclipsed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eclipsed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eclipsed' thường được dùng để diễn tả sự vượt trội của một người, vật, hoặc sự kiện so với một người, vật, hoặc sự kiện khác, khiến cho cái sau trở nên ít quan trọng hoặc ít được chú ý hơn. Khác với 'outshine' (làm lu mờ) thường chỉ sự nổi bật hơn về mặt tích cực, 'eclipsed' có thể mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực, đặc biệt khi nói về việc bị che khuất hoặc bị vượt qua một cách không mong muốn. So với 'obscure' (che khuất), 'eclipsed' mang tính hành động và kết quả rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', 'eclipsed by' có nghĩa là bị làm lu mờ hoặc bị vượt trội bởi ai đó hoặc cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eclipsed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.