ecliptic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecliptic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường hoàng đạo, là đường tròn lớn biểu thị quỹ đạo biểu kiến hàng năm của Mặt Trời trên bầu trời.
Definition (English Meaning)
The great circle representing the apparent annual path of the sun in the sky.
Ví dụ Thực tế với 'Ecliptic'
-
"The planets all lie more or less along the ecliptic."
"Các hành tinh đều nằm ít nhiều dọc theo đường hoàng đạo."
-
"The ecliptic is inclined at an angle of about 23.5 degrees to the celestial equator."
"Đường hoàng đạo nghiêng một góc khoảng 23.5 độ so với xích đạo thiên cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecliptic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecliptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecliptic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đường hoàng đạo không phải là quỹ đạo thực tế của Mặt Trời. Nó là sự phản ánh chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời. Góc nghiêng của đường hoàng đạo so với mặt phẳng xích đạo của Trái Đất là khoảng 23.5 độ, và được gọi là độ nghiêng của trục Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Along the ecliptic" được sử dụng để mô tả vị trí của các thiên thể nằm gần đường hoàng đạo trên bầu trời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecliptic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.