(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celestial sphere
C1

celestial sphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

quả cầu thiên thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celestial sphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quả cầu tưởng tượng có bán kính vô hạn với Trái Đất ở trung tâm, trên đó tất cả các thiên thể được chiếu lên.

Definition (English Meaning)

An imaginary sphere of infinite radius with the Earth at its center, on which all celestial objects are projected.

Ví dụ Thực tế với 'Celestial sphere'

  • "Ancient astronomers used the celestial sphere to map the positions of stars."

    "Các nhà thiên văn học cổ đại đã sử dụng quả cầu thiên thể để lập bản đồ vị trí của các ngôi sao."

  • "The celestial sphere is a fundamental concept in astronomy."

    "Quả cầu thiên thể là một khái niệm cơ bản trong thiên văn học."

  • "Modern astronomy uses more complex models than the celestial sphere, but it remains a useful tool for visualization."

    "Thiên văn học hiện đại sử dụng các mô hình phức tạp hơn quả cầu thiên thể, nhưng nó vẫn là một công cụ hữu ích để hình dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celestial sphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: celestial sphere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

celestial body(thiên thể)
ecliptic(hoàng đạo)
equator(xích đạo)
horizon(đường chân trời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Celestial sphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này là một mô hình hữu ích để hình dung vị trí và chuyển động của các thiên thể từ quan điểm của người quan sát trên Trái Đất. Nó không phải là một thực thể vật lý, mà là một công cụ khái niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

* **on:** Dùng để chỉ vị trí của một thiên thể trên quả cầu thiên thể (e.g., 'The star is located *on* the celestial sphere').
* **around:** Dùng để mô tả chuyển động của các thiên thể xung quanh quả cầu thiên thể (e.g., 'The stars appear to rotate *around* the celestial sphere').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celestial sphere'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the celestial sphere appears so vast on a clear night!
Ồ, thiên cầu hiện ra bao la trong một đêm quang đãng!
Phủ định
Alas, I don't think modern astronomy still uses the concept of a celestial sphere.
Than ôi, tôi không nghĩ rằng thiên văn học hiện đại vẫn sử dụng khái niệm về thiên cầu.
Nghi vấn
Hey, is the celestial sphere a real object or just a model?
Này, thiên cầu là một vật thể thực sự hay chỉ là một mô hình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)