(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biotic community
C1

biotic community

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng sinh vật quần xã sinh vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biotic community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các sinh vật tương tác sống cùng nhau trong một môi trường sống cụ thể.

Definition (English Meaning)

A group of interacting organisms living together in a specific habitat.

Ví dụ Thực tế với 'Biotic community'

  • "The researchers studied the biotic community in the coral reef to understand the impact of climate change."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cộng đồng sinh vật trong rạn san hô để hiểu tác động của biến đổi khí hậu."

  • "The health of a biotic community is often used as an indicator of environmental quality."

    "Sức khỏe của một cộng đồng sinh vật thường được sử dụng như một chỉ số về chất lượng môi trường."

  • "Changes in temperature can significantly affect the composition of a biotic community."

    "Những thay đổi về nhiệt độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến thành phần của một cộng đồng sinh vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biotic community'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biotic community
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ecosystem(hệ sinh thái)
population(quần thể)
habitat(môi trường sống)
species(loài)
biodiversity(đa dạng sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Biotic community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh đến sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài trong một hệ sinh thái. Nó khác với 'population' (quần thể) chỉ đề cập đến một loài duy nhất, và 'ecosystem' (hệ sinh thái) bao gồm cả thành phần sinh vật (biotic) và vô sinh (abiotic). 'Biotic community' thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của hệ sinh thái, tập trung vào các tương tác sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* **in:** đề cập đến việc tồn tại bên trong một môi trường cụ thể (e.g., 'biotic community in a forest'). * **within:** nhấn mạnh sự bao hàm, là một phần của một hệ thống lớn hơn (e.g., 'biotic community within an ecosystem'). * **of:** thường được sử dụng để mô tả thành phần hoặc thuộc tính (e.g., 'study of a biotic community').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biotic community'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest has a complex biotic community.
Khu rừng có một quần xã sinh vật phức tạp.
Phủ định
Rarely do we see such a balanced biotic community in urban environments.
Hiếm khi chúng ta thấy một quần xã sinh vật cân bằng như vậy trong môi trường đô thị.
Nghi vấn
Should a diverse biotic community exist, the ecosystem will thrive.
Nếu một quần xã sinh vật đa dạng tồn tại, hệ sinh thái sẽ phát triển.
(Vị trí vocab_tab4_inline)