biological community
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm tương tác của các loài (quần thể) khác nhau sống ở một địa điểm chung.
Definition (English Meaning)
An interacting group of various species (populations) in a common location.
Ví dụ Thực tế với 'Biological community'
-
"The biological community in a coral reef is highly diverse."
"Cộng đồng sinh vật trong một rạn san hô rất đa dạng."
-
"Changes in climate can significantly impact a biological community."
"Thay đổi khí hậu có thể tác động đáng kể đến một cộng đồng sinh vật."
-
"The health of a biological community is often assessed by its biodiversity."
"Sức khỏe của một cộng đồng sinh vật thường được đánh giá bằng sự đa dạng sinh học của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biological community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biological community
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biological community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong sinh thái học để mô tả sự tương tác giữa các sinh vật sống khác nhau trong một hệ sinh thái. Nó nhấn mạnh đến mối quan hệ qua lại giữa các loài, bao gồm cả sự cạnh tranh, cộng sinh, ký sinh, và săn mồi. 'Community' ở đây không chỉ đơn thuần là một tập hợp mà còn ám chỉ một hệ thống có tổ chức và chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in a biological community': chỉ vị trí hoặc môi trường mà cộng đồng sinh vật tồn tại. Ví dụ: 'The interactions in a biological community are complex.'
* 'within a biological community': nhấn mạnh sự tồn tại bên trong cộng đồng. Ví dụ: 'Competition for resources within a biological community can be intense.'
* 'of a biological community': chỉ thành phần, đặc điểm của cộng đồng. Ví dụ: 'The diversity of a biological community is an indicator of its health.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.