ecological sustainability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological sustainability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một hệ sinh thái trong việc duy trì các chức năng và quy trình thiết yếu của nó, đảm bảo sức khỏe và khả năng phục hồi theo thời gian, đồng thời đáp ứng nhu cầu của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Definition (English Meaning)
The capacity of an ecosystem to maintain its essential functions and processes, ensuring its health and resilience over time while meeting the needs of current and future generations.
Ví dụ Thực tế với 'Ecological sustainability'
-
"Ecological sustainability is crucial for the long-term health of our planet."
"Tính bền vững sinh thái là rất quan trọng đối với sức khỏe lâu dài của hành tinh chúng ta."
-
"The government is investing in projects that promote ecological sustainability."
"Chính phủ đang đầu tư vào các dự án thúc đẩy tính bền vững sinh thái."
-
"Education plays a vital role in raising awareness about ecological sustainability."
"Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tính bền vững sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological sustainability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecological sustainability
- Adjective: ecological, sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecological sustainability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm để đảm bảo sự cân bằng và hài hòa giữa môi trường và xã hội loài người. Nó bao hàm sự bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì các dịch vụ hệ sinh thái và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của tính bền vững sinh thái (ví dụ: elements of ecological sustainability). 'For' được dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của tính bền vững sinh thái (ví dụ: strategies for ecological sustainability). 'In' được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà tính bền vững sinh thái được áp dụng (ví dụ: progress in ecological sustainability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological sustainability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.