(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic order
C1

economic order

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trật tự kinh tế cơ cấu kinh tế hệ thống kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống sản xuất, phân bổ nguồn lực và phân phối hàng hóa và dịch vụ trong một xã hội hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

A system of production, resource allocation, and distribution of goods and services within a society or region.

Ví dụ Thực tế với 'Economic order'

  • "The Bretton Woods agreement established a new economic order after World War II."

    "Hiệp định Bretton Woods đã thiết lập một trật tự kinh tế mới sau Thế chiến thứ hai."

  • "The rise of China has significantly altered the global economic order."

    "Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã thay đổi đáng kể trật tự kinh tế toàn cầu."

  • "Many developing countries are seeking to reform the existing economic order to better reflect their interests."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển đang tìm cách cải cách trật tự kinh tế hiện tại để phản ánh tốt hơn lợi ích của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic system(hệ thống kinh tế)
economic structure(cấu trúc kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'economic order' thường đề cập đến cấu trúc cơ bản của nền kinh tế, bao gồm các quy tắc, thể chế và thực tiễn chi phối hoạt động kinh tế. Nó có thể liên quan đến cả hệ thống kinh tế quốc gia và quốc tế. Nó nhấn mạnh đến sự sắp xếp, tổ chức và trật tự trong các hoạt động kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

* **in:** đề cập đến việc 'economic order' tồn tại bên trong một phạm vi nào đó (ví dụ: 'in the global economic order'). * **of:** thường dùng để mô tả đặc điểm của 'economic order' (ví dụ: 'the features of the economic order'). * **within:** nhấn mạnh rằng hoạt động kinh tế diễn ra bên trong khuôn khổ 'economic order' (ví dụ: 'within the existing economic order').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic order'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new economic order aims to promote global trade and development.
Trật tự kinh tế mới nhằm mục đích thúc đẩy thương mại và phát triển toàn cầu.
Phủ định
The government does not support the establishment of a socialist economic order.
Chính phủ không ủng hộ việc thiết lập một trật tự kinh tế xã hội chủ nghĩa.
Nghi vấn
Does this policy represent a shift towards a more sustainable economic order?
Chính sách này có thể hiện sự thay đổi hướng tới một trật tự kinh tế bền vững hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)