(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic slump
C1

economic slump

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái kinh tế khủng hoảng kinh tế thời kỳ kinh tế khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic slump'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn suy thoái kinh tế đặc trưng bởi sự giảm sút hoạt động kinh doanh, giá cả giảm và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

Definition (English Meaning)

A period of economic decline characterized by decreased business activity, falling prices, and rising unemployment.

Ví dụ Thực tế với 'Economic slump'

  • "Many businesses struggled to survive during the economic slump of 2008."

    "Nhiều doanh nghiệp đã phải vật lộn để tồn tại trong suốt thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2008."

  • "The country is currently experiencing an economic slump."

    "Đất nước hiện đang trải qua một giai đoạn suy thoái kinh tế."

  • "The government is implementing measures to combat the economic slump."

    "Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại sự suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic slump'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recession(suy thoái)
depression(khủng hoảng kinh tế)
downturn(suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

boom(bùng nổ)
recovery(phục hồi)
expansion(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

unemployment(thất nghiệp)
inflation(lạm phát) deflation(giảm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic slump'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'economic slump' thường được sử dụng để mô tả một tình trạng suy thoái kinh tế nghiêm trọng hơn là 'economic downturn' hoặc 'economic slowdown'. Nó nhấn mạnh sự đình trệ và khó khăn trong nền kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'in an economic slump' (trong một giai đoạn suy thoái kinh tế) đề cập đến trạng thái hoặc thời điểm suy thoái. 'during an economic slump' (trong suốt giai đoạn suy thoái kinh tế) nhấn mạnh khoảng thời gian suy thoái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic slump'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience an economic slump is a significant challenge for any nation.
Việc trải qua một cuộc suy thoái kinh tế là một thách thức lớn đối với bất kỳ quốc gia nào.
Phủ định
The government chose not to ignore the impending economic slump.
Chính phủ đã chọn không phớt lờ cuộc suy thoái kinh tế sắp xảy ra.
Nghi vấn
Is it wise to invest during an economic slump?
Có khôn ngoan không khi đầu tư trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)