economic well-being
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic well-being'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khỏe mạnh, hạnh phúc và thịnh vượng về mặt tài chính và điều kiện vật chất.
Definition (English Meaning)
The state of being healthy, happy, and prosperous in terms of financial and material conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Economic well-being'
-
"Government policies play a crucial role in promoting the economic well-being of its citizens."
"Các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự thịnh vượng kinh tế của người dân."
-
"The report examines the impact of the new tax law on the economic well-being of small businesses."
"Báo cáo xem xét tác động của luật thuế mới đối với sự thịnh vượng kinh tế của các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Education and training are essential for improving the economic well-being of individuals."
"Giáo dục và đào tạo là điều cần thiết để cải thiện sự thịnh vượng kinh tế của mỗi cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic well-being'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic well-being
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic well-being'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả chất lượng cuộc sống, đặc biệt là khả năng đáp ứng nhu cầu vật chất và tài chính. Nó không chỉ đơn thuần là có nhiều tiền, mà còn bao gồm sự an toàn tài chính, khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục và nhà ở, cũng như cơ hội để phát triển bản thân và tham gia vào các hoạt động xã hội. So với 'welfare', 'well-being' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chủ quan và cảm nhận cá nhân về sự thịnh vượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Thường dùng để chỉ 'economic well-being of [ai đó/cái gì đó]': 'the economic well-being of families' (sự thịnh vượng kinh tế của các gia đình). * for: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ 'economic well-being for [ai đó/cái gì đó]', nhấn mạnh mục tiêu hướng đến sự thịnh vượng kinh tế: 'policies aimed at economic well-being for all citizens' (các chính sách hướng đến sự thịnh vượng kinh tế cho tất cả công dân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic well-being'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.