(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial well-being
C1

financial well-being

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình hình tài chính ổn định sức khỏe tài chính an sinh tài chính sự thịnh vượng về tài chính tình trạng tài chính tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial well-being'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cảm thấy thoải mái, khỏe mạnh hoặc hạnh phúc với tình hình tài chính của một người.

Definition (English Meaning)

The state of being comfortable, healthy, or happy with one's financial situation.

Ví dụ Thực tế với 'Financial well-being'

  • "Financial well-being is crucial for overall happiness and life satisfaction."

    "Tình hình tài chính ổn định rất quan trọng đối với hạnh phúc và sự hài lòng trong cuộc sống."

  • "Many companies now offer financial well-being programs to their employees."

    "Nhiều công ty hiện đang cung cấp các chương trình cải thiện tình hình tài chính cho nhân viên của họ."

  • "Improving your financial well-being can reduce stress and improve your overall quality of life."

    "Cải thiện tình hình tài chính có thể giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial well-being'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial well-being
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial health(sức khỏe tài chính)
financial security(an ninh tài chính)
financial stability(sự ổn định tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

retirement planning(lập kế hoạch hưu trí)
investment(đầu tư)
budgeting(lập ngân sách)
debt management(quản lý nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial well-being'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc và tâm lý liên quan đến tiền bạc, không chỉ đơn thuần là tình trạng tài chính. Nó bao gồm cảm giác an tâm về tài chính, khả năng đáp ứng các nhu cầu hiện tại và tương lai, cũng như tự do đưa ra các quyết định tài chính mà không bị căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của điều gì đó. Ví dụ: 'improvement of financial well-being' (sự cải thiện về tình hình tài chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial well-being'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)