economical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết kiệm, không lãng phí; kinh tế.
Definition (English Meaning)
Avoiding waste; thrifty.
Ví dụ Thực tế với 'Economical'
-
"It is more economical to buy the larger size."
"Mua cỡ lớn thì kinh tế hơn."
-
"This is an economical car to run."
"Đây là một chiếc xe hơi tiết kiệm chi phí vận hành."
-
"We need to find an economical solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp kinh tế cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: economical
- Adverb: economically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'economical' nhấn mạnh việc tránh lãng phí và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả các sản phẩm, phương pháp hoặc hành động giúp tiết kiệm tiền bạc, thời gian hoặc năng lượng. Khác với 'cheap' (rẻ) chỉ đơn thuần về giá cả, 'economical' mang ý nghĩa về sự thông minh trong việc sử dụng nguồn lực. Ví dụ, một chiếc xe 'economical' không chỉ rẻ mà còn tiết kiệm nhiên liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'economical in' có nghĩa là tiết kiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He's very economical in his use of electricity.' (Anh ấy rất tiết kiệm điện). 'Economical with the truth' là một thành ngữ, mang nghĩa 'không thành thật, nói dối (để tiết kiệm danh tiếng, tránh gây rắc rối)', nhưng không nên nhầm lẫn với nghĩa gốc của từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economical'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy an economical car, you will save a lot of money on gas.
|
Nếu bạn mua một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền xăng. |
| Phủ định |
If the company doesn't operate economically, it will likely face financial difficulties.
|
Nếu công ty không hoạt động một cách kinh tế, nó có thể sẽ phải đối mặt với những khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Will we be more environmentally friendly if we use energy economically?
|
Chúng ta có thân thiện với môi trường hơn nếu chúng ta sử dụng năng lượng một cách tiết kiệm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy in bulk, it is more economical.
|
Nếu bạn mua số lượng lớn, thì sẽ tiết kiệm hơn. |
| Phủ định |
If you don't compare prices, shopping isn't always economical.
|
Nếu bạn không so sánh giá cả, việc mua sắm không phải lúc nào cũng tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
If a car has good fuel efficiency, is it economical to drive?
|
Nếu một chiếc xe có hiệu suất nhiên liệu tốt, lái nó có tiết kiệm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to choose an economical car to save money on gas.
|
Cô ấy sẽ chọn một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu để tiết kiệm tiền xăng. |
| Phủ định |
They are not going to travel first class; they are going to travel economically.
|
Họ sẽ không đi hạng nhất; họ sẽ đi một cách tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
Are you going to live economically after you retire?
|
Bạn có định sống tiết kiệm sau khi nghỉ hưu không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be operating economically next year to recover from the losses.
|
Công ty sẽ hoạt động một cách kinh tế vào năm tới để phục hồi sau những tổn thất. |
| Phủ định |
They won't be using economical materials for the project, prioritizing quality over cost.
|
Họ sẽ không sử dụng vật liệu tiết kiệm cho dự án, ưu tiên chất lượng hơn chi phí. |
| Nghi vấn |
Will the government be implementing economical policies to combat inflation?
|
Chính phủ có đang thực hiện các chính sách kinh tế để chống lại lạm phát không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be economical with her spending next month.
|
Cô ấy sẽ tiết kiệm chi tiêu vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to travel economically; they're booking first class.
|
Họ sẽ không du lịch tiết kiệm; họ đang đặt vé hạng nhất. |
| Nghi vấn |
Will he choose the more economical option for the car?
|
Liệu anh ấy có chọn lựa chọn tiết kiệm hơn cho chiếc xe không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was operating economically last quarter to reduce losses.
|
Công ty đã hoạt động một cách tiết kiệm trong quý trước để giảm lỗ. |
| Phủ định |
They were not being economical with their resources when the crisis started.
|
Họ đã không tiết kiệm tài nguyên của mình khi cuộc khủng hoảng bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Was she being economical when she chose that budget-friendly option?
|
Cô ấy có đang tiết kiệm khi chọn lựa chọn thân thiện với ngân sách đó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been operating economically, investing in renewable energy for years before the new regulations.
|
Công ty đã vận hành một cách kinh tế, đầu tư vào năng lượng tái tạo trong nhiều năm trước khi có các quy định mới. |
| Phủ định |
They hadn't been living economically, spending lavishly on unnecessary luxuries.
|
Họ đã không sống tiết kiệm, chi tiêu xa hoa vào những thứ xa xỉ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Had the government been planning economically by cutting funding to essential services?
|
Chính phủ đã lên kế hoạch tiết kiệm bằng cách cắt giảm nguồn tài trợ cho các dịch vụ thiết yếu phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been operating economically to survive the recession.
|
Công ty đã và đang hoạt động một cách tiết kiệm để vượt qua cuộc suy thoái. |
| Phủ định |
I haven't been thinking economically about my spending habits lately.
|
Gần đây tôi đã không suy nghĩ một cách tiết kiệm về thói quen chi tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government been implementing economical policies to reduce the national debt?
|
Chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách kinh tế để giảm nợ quốc gia phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's economical strategy led to increased profits this year.
|
Chiến lược tiết kiệm của công ty đã dẫn đến tăng lợi nhuận trong năm nay. |
| Phủ định |
The Smiths' economically irresponsible decisions led to financial hardship.
|
Những quyết định thiếu trách nhiệm về mặt kinh tế của gia đình Smith đã dẫn đến khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Is the government's economical policy effective in reducing the national debt?
|
Chính sách tiết kiệm của chính phủ có hiệu quả trong việc giảm nợ quốc gia không? |