(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economically sound
C1

economically sound

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vững chắc về mặt kinh tế ổn định về mặt kinh tế khỏe mạnh về mặt kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically sound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vững chắc về mặt kinh tế và có khả năng thành công.

Definition (English Meaning)

Financially stable and likely to be successful.

Ví dụ Thực tế với 'Economically sound'

  • "The government's new economic policy seems economically sound."

    "Chính sách kinh tế mới của chính phủ có vẻ vững chắc về mặt kinh tế."

  • "The company's investment strategy proved to be economically sound."

    "Chiến lược đầu tư của công ty đã chứng tỏ là vững chắc về mặt kinh tế."

  • "Investing in renewable energy is an economically sound decision for the future."

    "Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một quyết định vững chắc về mặt kinh tế cho tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economically sound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: economically sound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financially stable(ổn định tài chính)
economically viable(khả thi về mặt kinh tế)
financially secure(an toàn về mặt tài chính)
sustainable(bền vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

economically unsound(không vững chắc về mặt kinh tế)
financially unstable(không ổn định về mặt tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

fiscal policy(chính sách tài khóa)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)
investment(đầu tư)
profitability(khả năng sinh lời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economically sound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, một dự án, một công ty, hoặc một quốc gia có tình hình tài chính tốt, quản lý tài chính hiệu quả và có khả năng phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh tính ổn định và khả năng sinh lời trong dài hạn. So sánh với 'financially viable', 'economically sound' nhấn mạnh sự thận trọng và bền vững, trong khi 'financially viable' chỉ đơn giản đề cập đến khả năng tồn tại về mặt tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically sound'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's investment strategy is economically sound.
Chiến lược đầu tư của công ty là hợp lý về mặt kinh tế.
Phủ định
Is the company's financial plan economically sound?
Liệu kế hoạch tài chính của công ty có hợp lý về mặt kinh tế không?
Nghi vấn
The government's new policy is not economically sound.
Chính sách mới của chính phủ không hợp lý về mặt kinh tế.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investing in renewable energy will be an economically sound decision for the future.
Đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ là một quyết định khôn ngoan về mặt kinh tế cho tương lai.
Phủ định
Ignoring infrastructure improvements won't be an economically sound strategy in the long run.
Bỏ qua việc cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ không phải là một chiến lược khôn ngoan về mặt kinh tế trong dài hạn.
Nghi vấn
Will implementing these cost-cutting measures be an economically sound approach to solving the budget crisis?
Liệu việc thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí này có phải là một cách tiếp cận khôn ngoan về mặt kinh tế để giải quyết khủng hoảng ngân sách không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's economically sound strategy led to significant profits.
Chiến lược vững mạnh về mặt kinh tế của công ty đã dẫn đến lợi nhuận đáng kể.
Phủ định
The employees' retirement plan isn't economically sound according to the financial advisor.
Theo cố vấn tài chính, kế hoạch hưu trí của nhân viên không vững mạnh về mặt kinh tế.
Nghi vấn
Is my sister's economically sound investment portfolio generating high returns?
Danh mục đầu tư vững mạnh về mặt kinh tế của chị tôi có đang tạo ra lợi nhuận cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)