economically unsound
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically unsound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên các nguyên tắc hoặc thực tiễn kinh tế vững chắc; rủi ro về tài chính hoặc không bền vững.
Definition (English Meaning)
Not based on sound economic principles or practices; financially risky or unsustainable.
Ví dụ Thực tế với 'Economically unsound'
-
"The government's new economic policy is economically unsound and likely to lead to inflation."
"Chính sách kinh tế mới của chính phủ không vững chắc về mặt kinh tế và có khả năng dẫn đến lạm phát."
-
"Investing in that company would be economically unsound given their current debt."
"Đầu tư vào công ty đó sẽ là một quyết định không khôn ngoan về mặt kinh tế do khoản nợ hiện tại của họ."
-
"The project was deemed economically unsound and was therefore cancelled."
"Dự án bị coi là không vững chắc về mặt kinh tế và do đó đã bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economically unsound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsound
- Adverb: economically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economically unsound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách, dự án, hoặc quyết định có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế hoặc tài chính của một tổ chức hoặc quốc gia. 'Unsound' ở đây mang nghĩa là không an toàn, không đáng tin cậy, và có thể dẫn đến thất bại. Khác với 'financially unstable' (không ổn định về tài chính) vốn chỉ trạng thái hiện tại, 'economically unsound' nhấn mạnh vào nguyên nhân gốc rễ và dự báo về tương lai không mấy sáng sủa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically unsound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.