(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economically viable
C1

economically viable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khả thi về mặt kinh tế có tính khả thi kinh tế sinh lợi nhuận tồn tại và phát triển về mặt kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economically viable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoạt động có lợi nhuận; có thể tồn tại và phát triển về mặt kinh tế.

Definition (English Meaning)

Capable of operating profitably.

Ví dụ Thực tế với 'Economically viable'

  • "The project is only economically viable if we can reduce production costs."

    "Dự án chỉ khả thi về mặt kinh tế nếu chúng ta có thể giảm chi phí sản xuất."

  • "The company is exploring economically viable solutions to reduce its carbon footprint."

    "Công ty đang khám phá các giải pháp khả thi về mặt kinh tế để giảm lượng khí thải carbon."

  • "Investing in renewable energy is becoming increasingly economically viable."

    "Đầu tư vào năng lượng tái tạo ngày càng trở nên khả thi về mặt kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economically viable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: economically viable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profitable(có lợi nhuận)
financially sound(vững mạnh về tài chính)
sustainable(bền vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economically viable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các dự án, kế hoạch, doanh nghiệp hoặc công nghệ có tiềm năng tạo ra lợi nhuận đủ để duy trì và phát triển. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tài chính và khả năng sinh lời của một hoạt động. So với các từ như 'profitable' (có lợi nhuận) hoặc 'sustainable' (bền vững), 'economically viable' tập trung nhiều hơn vào khả năng tồn tại và phát triển lâu dài dựa trên các yếu tố kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economically viable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering a project to be economically viable is crucial before investing.
Xem xét một dự án là khả thi về mặt kinh tế là rất quan trọng trước khi đầu tư.
Phủ định
Not considering a project economically viable can lead to significant financial losses.
Việc không xem xét một dự án khả thi về mặt kinh tế có thể dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Nghi vấn
Is considering a new technology economically viable worth the initial investment?
Liệu việc xem xét một công nghệ mới khả thi về mặt kinh tế có xứng đáng với khoản đầu tư ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)