ecstatically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecstatically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô cùng hạnh phúc và phấn khích.
Definition (English Meaning)
In an extremely happy and excited way.
Ví dụ Thực tế với 'Ecstatically'
-
"She danced ecstatically when she heard the good news."
"Cô ấy nhảy múa một cách sung sướng tột độ khi nghe tin tốt."
-
"The crowd cheered ecstatically as the team scored the winning goal."
"Đám đông reo hò sung sướng khi đội ghi bàn thắng quyết định."
-
"He embraced her ecstatically after not seeing her for years."
"Anh ôm chầm lấy cô một cách sung sướng sau nhiều năm không gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecstatically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ecstatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecstatically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ecstatically' diễn tả mức độ cảm xúc cao hơn so với 'happily' hoặc 'excitedly'. Nó thường được sử dụng để mô tả niềm vui sướng tột độ, gần như vượt qua sự kiểm soát. Nó thể hiện một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và thường thoáng qua. So sánh với 'joyfully' (vui vẻ), 'delightedly' (hân hoan), 'ecstatically' mang sắc thái mãnh liệt và có phần choáng ngợp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecstatically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.