(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecstatically
C1

ecstatically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách sung sướng tột độ một cách ngây ngất một cách vô cùng phấn khích điên cuồng vì sung sướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecstatically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô cùng hạnh phúc và phấn khích.

Definition (English Meaning)

In an extremely happy and excited way.

Ví dụ Thực tế với 'Ecstatically'

  • "She danced ecstatically when she heard the good news."

    "Cô ấy nhảy múa một cách sung sướng tột độ khi nghe tin tốt."

  • "The crowd cheered ecstatically as the team scored the winning goal."

    "Đám đông reo hò sung sướng khi đội ghi bàn thắng quyết định."

  • "He embraced her ecstatically after not seeing her for years."

    "Anh ôm chầm lấy cô một cách sung sướng sau nhiều năm không gặp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecstatically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ecstatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joyfully(vui sướng)
delightedly(hân hoan)
rapturously(say sưa, ngây ngất)

Trái nghĩa (Antonyms)

sadly(buồn bã)
unhappily(không vui)
dejectedly(chán nản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ecstatically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ecstatically' diễn tả mức độ cảm xúc cao hơn so với 'happily' hoặc 'excitedly'. Nó thường được sử dụng để mô tả niềm vui sướng tột độ, gần như vượt qua sự kiểm soát. Nó thể hiện một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và thường thoáng qua. So sánh với 'joyfully' (vui vẻ), 'delightedly' (hân hoan), 'ecstatically' mang sắc thái mãnh liệt và có phần choáng ngợp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecstatically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)