(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapturously
C1

rapturously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách say sưa một cách ngây ngất một cách cuồng nhiệt một cách vô cùng hứng khởi một cách hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapturously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện niềm vui, sự nhiệt tình hoặc sự thích thú lớn.

Definition (English Meaning)

In a way that expresses great pleasure, enthusiasm, or delight.

Ví dụ Thực tế với 'Rapturously'

  • "The audience applauded rapturously after the performance."

    "Khán giả vỗ tay hoan hô cuồng nhiệt sau buổi biểu diễn."

  • "She spoke rapturously of her trip to Italy."

    "Cô ấy nói một cách say sưa về chuyến đi của mình đến Ý."

  • "The critics reviewed the film rapturously."

    "Các nhà phê bình đã đánh giá bộ phim một cách vô cùng tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapturously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: rapturously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ecstatically(một cách ngây ngất)
enthusiastically(một cách nhiệt tình)
delightedly(một cách vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetically(một cách thờ ơ)
indifferently(một cách lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Rapturously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện cảm xúc mãnh liệt, gần như là mê ly, ngây ngất. Nó mạnh hơn so với các trạng từ như 'enthusiastically' hoặc 'happily' và gợi ý một trạng thái cảm xúc cao độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapturously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)