arduously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arduously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó khăn, vất vả, đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Definition (English Meaning)
Involving or requiring strenuous effort; difficult and tiring.
Ví dụ Thực tế với 'Arduously'
-
"He worked arduously to complete the project on time."
"Anh ấy đã làm việc vất vả để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"The team worked arduously through the night to meet the deadline."
"Cả đội đã làm việc vất vả suốt đêm để kịp thời hạn."
-
"She prepared arduously for the exam."
"Cô ấy đã chuẩn bị rất vất vả cho kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arduously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: arduously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arduously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arduously' nhấn mạnh đến sự khó nhọc, vất vả và nỗ lực lớn cần thiết để hoàn thành một việc gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả các hoạt động đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm cao. So với các từ đồng nghĩa như 'diligently' (chăm chỉ) hay 'industriously' (siêng năng), 'arduously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khó khăn và gian khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arduously'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, who studied arduously for months, finally achieved the top grade in the class.
|
Người học sinh, người mà đã học tập vất vả trong nhiều tháng, cuối cùng đã đạt được điểm cao nhất trong lớp. |
| Phủ định |
The task, which she approached arduously, was not completed successfully due to unforeseen circumstances.
|
Nhiệm vụ, mà cô ấy đã tiếp cận một cách khó nhọc, đã không được hoàn thành thành công do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Is this the mountain, where climbers arduously attempt to reach the summit each year?
|
Đây có phải là ngọn núi, nơi mà các nhà leo núi cố gắng một cách khó nhọc để lên đến đỉnh mỗi năm không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To study arduously is essential for success in this course.
|
Học tập một cách siêng năng là điều cần thiết để thành công trong khóa học này. |
| Phủ định |
It's important not to work arduously to the point of burnout.
|
Điều quan trọng là không nên làm việc quá sức đến mức kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to climb arduously despite the weather?
|
Tại sao anh ấy lại chọn leo trèo vất vả mặc dù thời tiết xấu? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She worked arduously to complete the project on time.
|
Cô ấy đã làm việc vất vả để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
He didn't study arduously for the exam, which is why he failed.
|
Anh ấy đã không học hành chăm chỉ cho kỳ thi, đó là lý do tại sao anh ấy trượt. |
| Nghi vấn |
Did they arduously research all the available options before making a decision?
|
Họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định phải không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work arduously to achieve your goals.
|
Hãy làm việc một cách cần cù để đạt được mục tiêu của bạn. |
| Phủ định |
Don't strive arduously without a clear plan.
|
Đừng cố gắng một cách vất vả mà không có kế hoạch rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Do work arduously!
|
Hãy làm việc một cách siêng năng! |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She worked arduously on the project and finally succeeded.
|
Cô ấy đã làm việc vất vả cho dự án và cuối cùng đã thành công. |
| Phủ định |
He didn't arduously pursue his goals, which led to missed opportunities.
|
Anh ấy đã không theo đuổi mục tiêu của mình một cách kiên trì, điều này dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ. |
| Nghi vấn |
Did they arduously train for the competition last year?
|
Họ đã luyện tập vất vả cho cuộc thi năm ngoái phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to work arduously every day to meet the deadline.
|
Cô ấy đã từng làm việc vất vả mỗi ngày để kịp thời hạn. |
| Phủ định |
He didn't use to study arduously, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không học hành chăm chỉ, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to practice arduously for the competition?
|
Họ đã từng luyện tập vất vả cho cuộc thi phải không? |