(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arduously
C1

arduously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vất vả một cách khó khăn hết sức cật lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arduously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khó khăn, vất vả, đòi hỏi nhiều nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Involving or requiring strenuous effort; difficult and tiring.

Ví dụ Thực tế với 'Arduously'

  • "He worked arduously to complete the project on time."

    "Anh ấy đã làm việc vất vả để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "The team worked arduously through the night to meet the deadline."

    "Cả đội đã làm việc vất vả suốt đêm để kịp thời hạn."

  • "She prepared arduously for the exam."

    "Cô ấy đã chuẩn bị rất vất vả cho kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arduously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: arduously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easily(dễ dàng)
effortlessly(dễ dàng, không tốn sức)
lightly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Arduously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arduously' nhấn mạnh đến sự khó nhọc, vất vả và nỗ lực lớn cần thiết để hoàn thành một việc gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả các hoạt động đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm cao. So với các từ đồng nghĩa như 'diligently' (chăm chỉ) hay 'industriously' (siêng năng), 'arduously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khó khăn và gian khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arduously'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who studied arduously for months, finally achieved the top grade in the class.
Người học sinh, người mà đã học tập vất vả trong nhiều tháng, cuối cùng đã đạt được điểm cao nhất trong lớp.
Phủ định
The task, which she approached arduously, was not completed successfully due to unforeseen circumstances.
Nhiệm vụ, mà cô ấy đã tiếp cận một cách khó nhọc, đã không được hoàn thành thành công do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Is this the mountain, where climbers arduously attempt to reach the summit each year?
Đây có phải là ngọn núi, nơi mà các nhà leo núi cố gắng một cách khó nhọc để lên đến đỉnh mỗi năm không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To study arduously is essential for success in this course.
Học tập một cách siêng năng là điều cần thiết để thành công trong khóa học này.
Phủ định
It's important not to work arduously to the point of burnout.
Điều quan trọng là không nên làm việc quá sức đến mức kiệt sức.
Nghi vấn
Why did he choose to climb arduously despite the weather?
Tại sao anh ấy lại chọn leo trèo vất vả mặc dù thời tiết xấu?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She worked arduously to complete the project on time.
Cô ấy đã làm việc vất vả để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
He didn't study arduously for the exam, which is why he failed.
Anh ấy đã không học hành chăm chỉ cho kỳ thi, đó là lý do tại sao anh ấy trượt.
Nghi vấn
Did they arduously research all the available options before making a decision?
Họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn có sẵn trước khi đưa ra quyết định phải không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Work arduously to achieve your goals.
Hãy làm việc một cách cần cù để đạt được mục tiêu của bạn.
Phủ định
Don't strive arduously without a clear plan.
Đừng cố gắng một cách vất vả mà không có kế hoạch rõ ràng.
Nghi vấn
Do work arduously!
Hãy làm việc một cách siêng năng!

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She worked arduously on the project and finally succeeded.
Cô ấy đã làm việc vất vả cho dự án và cuối cùng đã thành công.
Phủ định
He didn't arduously pursue his goals, which led to missed opportunities.
Anh ấy đã không theo đuổi mục tiêu của mình một cách kiên trì, điều này dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ.
Nghi vấn
Did they arduously train for the competition last year?
Họ đã luyện tập vất vả cho cuộc thi năm ngoái phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to work arduously every day to meet the deadline.
Cô ấy đã từng làm việc vất vả mỗi ngày để kịp thời hạn.
Phủ định
He didn't use to study arduously, but now he does.
Anh ấy đã từng không học hành chăm chỉ, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to practice arduously for the competition?
Họ đã từng luyện tập vất vả cho cuộc thi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)