effusive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
diễn tả cảm xúc (lòng biết ơn, sự hài lòng, sự tán thành) một cách không kiềm chế hoặc chân thành.
Definition (English Meaning)
expressing feelings of gratitude, pleasure, or approval in an unrestrained or heartfelt manner.
Ví dụ Thực tế với 'Effusive'
-
"She gave me an effusive welcome."
"Cô ấy dành cho tôi một sự chào đón nồng nhiệt."
-
"Her thanks were so effusive that I felt a little embarrassed."
"Lời cảm ơn của cô ấy nồng nhiệt đến nỗi tôi cảm thấy hơi xấu hổ."
-
"They gave the prize-winner such an effusive welcome that he almost burst into tears."
"Họ chào đón người thắng giải một cách nồng nhiệt đến nỗi anh ấy suýt bật khóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effusiveness
- Adjective: effusive
- Adverb: effusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Effusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'effusive' thường được dùng để miêu tả cách thể hiện cảm xúc quá mức, đôi khi có thể bị coi là không thành thật hoặc giả tạo. Khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình) chỉ sự hăng hái, 'effusive' nhấn mạnh sự tuôn trào, dạt dào của cảm xúc. So với 'gushing' (tuôn trào, thường mang nghĩa tiêu cực), 'effusive' ít tiêu cực hơn và có thể mang ý nghĩa tích cực khi thể hiện sự chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'effusive with': thể hiện cảm xúc dạt dào với điều gì. Ví dụ: She was effusive with her praise.
- 'effusive in': thể hiện sự dạt dào trong cách thể hiện. Ví dụ: He was effusive in his thanks.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effusive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actress, who is known for her effusive greetings, always hugs her fans.
|
Nữ diễn viên, người nổi tiếng với những lời chào nồng nhiệt, luôn ôm người hâm mộ của mình. |
| Phủ định |
The politician, whose speeches are often effusively praising his party, rarely addresses opposing viewpoints.
|
Chính trị gia, người có những bài phát biểu thường xuyên ca ngợi một cách nồng nhiệt đảng của mình, hiếm khi đề cập đến những quan điểm đối lập. |
| Nghi vấn |
Is she the one whose effusiveness made everyone feel welcome at the party?
|
Có phải cô ấy là người có sự nồng nhiệt khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She greeted me effusively at the door.
|
Cô ấy chào đón tôi một cách nồng nhiệt ở cửa. |
| Phủ định |
He wasn't effusive in his praise, but I knew he was pleased.
|
Anh ấy không quá nồng nhiệt trong lời khen, nhưng tôi biết anh ấy hài lòng. |
| Nghi vấn |
Was her effusiveness genuine, or was she just being polite?
|
Sự nồng nhiệt của cô ấy có thật lòng không, hay cô ấy chỉ lịch sự? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is effusive when they meet you, they often give you a big hug.
|
Nếu ai đó tỏ ra quá nồng nhiệt khi gặp bạn, họ thường ôm bạn thật chặt. |
| Phủ định |
If a person is not naturally effusive, they don't usually show strong emotions publicly.
|
Nếu một người không tự nhiên nồng nhiệt, họ thường không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trước công chúng. |
| Nghi vấn |
If someone is effusive, do they generally make a good first impression?
|
Nếu ai đó nồng nhiệt, họ có thường tạo ấn tượng ban đầu tốt không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was effusive in her praise, wasn't she?
|
Cô ấy đã rất nhiệt tình khen ngợi, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't effusive at all, was he?
|
Anh ấy hoàn toàn không nhiệt tình, phải không? |
| Nghi vấn |
They showed effusiveness in their greeting, didn't they?
|
Họ đã thể hiện sự nồng nhiệt trong lời chào, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been effusively praising his performance since the awards ceremony.
|
Cô ấy đã liên tục khen ngợi màn trình diễn của anh ấy một cách nhiệt tình kể từ lễ trao giải. |
| Phủ định |
They haven't been effusive about their feelings despite the encouragement from friends.
|
Họ đã không bộc lộ cảm xúc một cách dạt dào mặc dù được bạn bè khuyến khích. |
| Nghi vấn |
Has she been showing effusiveness towards her new colleagues?
|
Cô ấy có đang thể hiện sự nhiệt tình đối với các đồng nghiệp mới của mình không? |