(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effusiveness
C1

effusiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiệt tình thái quá sự nồng nhiệt sự bộc lộ cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effusiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bộc lộ cảm xúc hoặc lòng biết ơn một cách không kiềm chế hoặc chân thành.

Definition (English Meaning)

The quality of expressing feelings or gratitude in an unrestrained or heartfelt manner.

Ví dụ Thực tế với 'Effusiveness'

  • "His effusiveness embarrassed her."

    "Sự nhiệt tình thái quá của anh ấy làm cô ấy bối rối."

  • "The effusiveness of the welcome made them feel immediately at home."

    "Sự nồng nhiệt của sự chào đón khiến họ cảm thấy như ở nhà ngay lập tức."

  • "She responded to his proposal with unexpected effusiveness."

    "Cô ấy đáp lại lời cầu hôn của anh ấy bằng sự nhiệt tình không ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effusiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effusiveness
  • Adjective: effusive
  • Adverb: effusively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reserve(sự dè dặt, kín đáo)
restraint(sự kiềm chế)
aloofness(sự xa cách, lạnh nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Effusiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effusiveness' thường được dùng để chỉ cách thể hiện cảm xúc một cách nhiệt tình, đôi khi có thể hơi quá mức đối với một số người. Nó liên quan đến việc thể hiện cảm xúc một cách cởi mở và không ngại ngùng. Sự khác biệt với 'sincerity' (sự chân thành) là 'effusiveness' tập trung vào *cách thức* thể hiện cảm xúc, trong khi 'sincerity' tập trung vào tính *thật* của cảm xúc. Ví dụ, một người có thể chân thành nhưng không bộc lộ cảm xúc một cách quá nhiệt tình, hoặc ngược lại, bộc lộ cảm xúc một cách nhiệt tình nhưng không thực sự chân thành (mặc dù trường hợp này ít phổ biến hơn khi nói về 'effusiveness').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

- 'Effusiveness with something': Thể hiện sự bộc lộ cảm xúc liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: 'Her effusiveness with praise made him blush.' (Sự nhiệt tình của cô ấy khi khen ngợi khiến anh ấy đỏ mặt).
- 'Effusiveness in something': Sự bộc lộ cảm xúc trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was an effusiveness in her greeting that surprised me.' (Sự nhiệt tình trong lời chào của cô ấy khiến tôi ngạc nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effusiveness'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her effusiveness made everyone feel welcome.
Sự nồng nhiệt của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Phủ định
He wasn't effusive in his praise, but his gratitude was clear.
Anh ấy không nồng nhiệt trong lời khen ngợi, nhưng lòng biết ơn của anh ấy rất rõ ràng.
Nghi vấn
Was she being effusive, or was she genuinely happy to see them?
Cô ấy đang tỏ ra nồng nhiệt, hay cô ấy thực sự vui khi gặp họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)